Hàng câp cảng TPHCM trên tàu RUI NING ngày 04/12/2014
CHỦ HANG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯƠNG |
HYOSUNG | SẮT KHOANH | 239 COILS | 453.850 |
IETCO | SẮT CÂY | 50 BDLS | 80.309 |
K K T P | SẮT CÂY | 249 BDLS | 685.106 |
IETCO | SẮT CÂY | 76 BDLS | 200.607 |
NAM VIET | THÉP TẤM RỜI | 430 PCS | 999.107 |
TIEN LEN | THÉP TẤM RỜI | 1006 PCS | 2449.597 |
PHAM TUAN KIET | TÔN MẠ | 106 COILS | 794.896 |
TOVICO | TÔN MẠ | 73 COILS | 318.906 |
DAEWOO | TÔN NÓNG | 201 COILS | 3414.270 |
TAN QUOC | SẮT V | 162 BDLS | 610.830 |
K P M | SẮT V | 46 BDLS | 111.412 |
ZILEI | SẮT H RỜI | 444 PCS | 314.791 |
ZILEI | SẮT H RỜI | 988 PCS | 698.097 |
DAI PHUC | SẮT H | 45 BDLS | 306.540 |
TAN QUOC | SẮT H, U | 207 BDLS | 688.657 |
NAM VIET | SẮT U | 136 BDLS | 396.374 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 67 BDLS | 151.675 |
DAI PHUC | SẮT U | 386 BDLS | 1509.455 |
TAY NGUYEN | SẮT U | 33 BDLS | 301.750 |
DUC HUNG | THÉP ỐNG | 239 PKGS | 440.505 |
MARUBENI –ITOCHU | THÉP ỐNG BÓ | 216 BDLS | 504.995 |
DANG THANH | THÉP ỐNG | 24 PKGS | 26.064 |
VINACOMIN | THIẾT BỊ | 264 PKGS | 497.796 |
HAI BANG | THIẾT BỊ | 1 PKG | 76.414 |
TỔNG CỘNG | 5688 PKGS | 16,032.003 |