Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN YUE ngày 04/8/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
HUNG LONG | SẮT CÂY | 140 BDLS | 445.140 |
P.M.P | SẮT GÂN, LÁ, H | 293 BDLS | 746.320 |
NAM VIET | SẮT H | 208 BDLS | 862.783 |
BAC NAM | SẮT H | 426 BDLS | 1999.803 |
SONG HOP LUC | SẮT KHOANH | 257 COILS | 532.260 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1001.220 |
SMC | SẮT KHOANH | 500 COILS | 1009.960 |
SMC | SẮT KHOANH | 480 COILS | 973.400 |
SMC | SẮT KHOANH | 500 COILS | 1025.860 |
SMC | SẮT KHOANH | 480 COILS | 987.820 |
SMC | SẮT KHOANH | 500 COILS | 1015.740 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 260 COILS | 525.780 |
SONG HOP LUC | SẮT KHOANH | 347 COILS | 712.660 |
DIC | THÉP TẤM BÓ | 425 BDLS | 2040.080 |
IPC | THÉP TẤM BÓ | 176 BDLS | 1493.921 |
MINH TUAN | THÉP TẤM RỜI | 152 PCS | 246.615 |
PEB STEEL | THÉP TẤM RỜI | 327 PCS | 886.976 |
SONG VIET | TÔN MẠ | 322 COILS | 2193.882 |
PHAM TUAN KIET | TÔN MẠ | 120 COILS | 1169.455 |
THIEN PHUOC | TÔN MẠ | 38 COILS | 381.465 |
THÉP PHU XUAN | TÔN MẠ | 64 COILS | 676.286 |
MINH DUC- MINH TAM | TÔN MẠ | 46 COILS | 495.372 |
MINH DUC- MINH TAM | TÔN MẠ | 46 COILS | 491.380 |
PHU THANH VINH | TÔN MẠ | 186 COILS | 2000.175 |
2/9 | TÔN MẠ | 138 COILS | 1009.748 |
2/9 | TÔN MẠ | 28 COILS | 196.6174 |
TIEN LEN | TÔN NÓNG | 37 COILS | 766.824 |
TIEN LEN | TÔN NÓNG | 17 COILS | 460.030 |
TIEN LEN | TÔN NÓNG | 15 COILS | 405.100 |
KAMA | TÔN NÓNG | 14 COILS | 386.400 |
TTQ | TÔN NÓNG | 35 COILS | 713.880 |
TỔNG CỘNG | 7.057 PKGS | 27,852.949 |