Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 05/01//2015

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN QUAN  ngày 05/01//2015

CHỦ HÀNG
SỐ LƯỢNG
TRỌNG LƯỢNG
 
TOLE NÓNG
190 FURNITURE JSC
21 C
488 T 360
TON DONG A
45 C
968 T 980
TC tole nóng
66 C
1457 T 340
 
SẮT KHOANH
HYOSUNG VIETNAM CO., LTD
416 C
788 T 052
KIM TIN CORPORATION
576 C
1175 T 040
KIM TIN TRADING CO., LTD
484 C
999 T 233
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MAMUFAC TURES CO., LTD
335 C
513 T 327
TC sắt khoanh
1.811 C
3475 T 652
 
TOLE MẠ
TANG MENG RATH INVESTMENT CO.,LTD / KAM HUY COMPANY LIMITED
63 C
269 T 750
TANG MENG RATH INVESTMENT CO.,LTD / KAM HUY COMPANY LIMITED
75 C
403 T 019
PHAM TUAN KIET STEEL JSC
100 C
10 T 086
TANG MENG RATH INVESTMENT CO.,LTD / KAM HUY COMPANY LIMITED
207 C
1369 T 631
DOAN HUYNH CO., LTD
70 C
720 T 445
 
BĂNG MẠ
NGOC BIEN STEEL COMPANY LIMITED
50 C
500 T 160
VIET THANH LONG AN STEEL JSC
214 C
1483 T 724
VIET THANH LONG AN STEEL JSC
101 C
720 T 140
MUOI DU
71 C
 
498 T 188
CT băng mạ
436 C
3202 T 212
 
 TOLE NGUỘI
DAI THIEN LOC CORP
209 C
2824 T 880
DAI THIEN LOC CORP
377 C
3753 T 710
TC tole nguội
586 C
6578 T 590
 
THÉP HÌNH H
BAC VIET PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD
162 K/950
837 T 372
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
60 K/ 621
344 T 970
MARUBENI – ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD
86 T 1275
390 T 820
MARUBENI – ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD
97 K/ 766
386 T 707
MARUBENI – ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD
72 K/ 327
408 T 751
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
223 K/ 3857
998 T 459
MARUBENI – ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD
92 K/ 1660
424 T 508
TOAN THANG STEEL JSC
169 K/ 1644
646 BT 088
TC thép hình
960 K/ 11100
4437 T 675
 
SẮT BÓ TRÒN
HOANG TRINH IRON STEEL COMPANY LIMITED
95 PCS
216 T 600
CITICOM
162 PCS
413 T 540
INDUSTRIAL EQUIPMENT TRADE JONT COMPANY
99 K
247 T 080
LONG VINH PHAT CO., LTD
24 K
43 T 299
HOANG TRINH IRON STEEL COMPANY LIMITED
86 PCS
237 T 260
TC sắt bó tròn
466 PKGS
1159 T 779
 
TỔNG CỘNG
 
4.840 PKGS
 
24142 T 778