Hàng câp cảng TPHCM trên tàu VINALINES SKY ngày 05/10/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | ||
KIM LOI PHAT STEEL ONE | 137 C | 2887 T 920 |
NINH THINH COMPANY LIMITED | 121 C | 2548 T 771 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 43 C | 1248 T 390 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 36 C | 927 T 435 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 38 C | 895 T 630 |
TOAN THANG | 12 C | 348 T 780 |
THIEN PHU | 14 C | 347 T 705 |
THIEN PHU | 10 C | 248 T 030 |
THIEN PHU | 12 C | 297 T 310 |
THIEN PHU | 10 C | 247 T 555 |
THIEN PHU | 12 C | 298 T 115 |
THIEN PHU | 10 C | 248 T 515 |
THIEN PHU | 4 C | 99 T 455 |
HOAN PHUC | 33 C | 958 T 390 |
TC Tole nóng | 492 C | 11602 T 001 |
TẤM KIỆN | ||
KHUONG MAI | 170 K/ 2155 | 1132 T 685 |
NAM VIET | 370 K | 2477 T 705 |
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC | 226 K | 1448 T 770 |
VIET THANH | 79 K | 553 T 836 |
IPC CO., LTD | 212 K/ 2994 | 1514 T 606 |
TC Tấm kiện | 1.057 pkgs | 7127 T 602 |
TỔNG CỘNG | 1.888 PKGS | 20181 T 068 |
Ký năng suất bình quân hầm
Hầm | Tấm kiện | Tole nóng | Thép hình |
Hầm 1 | | 1 C = 22 T 928 | 5 K = 0 T 161 |
Hầm 2 | 1 K = 6 T 816 | 1 C = 21 T 052 | 1 K = 4 T 345 |
Hầm 3 | | 1 C = 28 T 610 | |
Hầm 4 | 1 K = 6 T 645 | 1 C = 22 T 068 | |
Hầm 5 | | 1 C = 23 T 548 | |