Hàng cập cảng TPHCM trên tàu RONG AN CHENG ngày 06/01/2016
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SEAH | TÔN NÓNG | 27 COILS | 515.730 |
SEAH | TÔN NÓNG | 238 COILS | 5084.290 |
NAM VIET | TÔN NÓNG | 20 COILS | 543.630 |
SMC | TÔN MẠ | 90 COILS | 948.818 |
DIMO | TÔN MẠ | 112 COILS | 1172.052 |
SHIPMARIN | SẮT GÂN | 1325 BDLS | 2654.299 |
SHIPMARIN | SẮT KHOANH | 100 COILS | 200.520 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 521 COILS | 1088.760 |
KIM KHI THANH PHO | SẮT KHOANH | 240 COILS | 491.440 |
KIM KHI THANH PHO | SẮT KHOANH | 250 COILS | 509.460 |
NOSCO | SẮT KHOANH | 748 COILS | 1534.320 |
NOSCO | SẮT KHOANH | 1756 COILS | 3588.340 |
QUANG MUOI | TẤM BÓ | 632 BDLS | 4223.075 |
MARUBENI - ITOCHU | TẤM BÓ | 144 BDLS | 957.400 |
MARUBENI - ITOCHU | TẤM BÓ | 160 BDLS | 1070.895 |
S M C | TẤM BÓ | 100 BDLS | 666.765 |
KHUONG MAI | TẤM BÓ | 128 BDLS | 862.205 |
DAI TOAN THANG | TẤM BÓ | 156 BDLS | 970.970 |
DAI TOAN THANG | TẤM BÓ | 72 BDLS | 433.265 |
I P C | TẤM BÓ | 176 BDLS | 1184.855 |
CITICOM | TẤM BÓ | 120 BDLS | 800.390 |
D I C | TẤM BÓ | 320 BDLS | 2139.415 |
TỔNG CỘNG | 7435 PKGS | 31,640.894 |