Hàng cập cảng TPHCM trên tàu LAN HAI HE MEI ngày 06/10/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
VINA ONE | 151 C | 2991 T 530 |
METAL ONE | 148 C | 2924 T 310 |
TC Tole nóng | 299 C | 5915 T 840 |
TOLE MẠ | ||
DOAN HUYNH CO.,LTD | 48 C | 514 T 590 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OPERATION | 96 C | 1065 T 390 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OPERATION | 71 C | 772 T 340 |
TC Tole mạ | 215 C | 2352 T 320 |
TẤM KIỆN | ||
VINA HOANG DUNG SERVICES AND TRADING CO., LTD | 121 K | 540 T 640 |
VIET THANH STEEL | 127 K | 589 T 950 |
MATUBENI – ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 333 K/ 3216 | 1622 T 197 |
KIM DAI VUONG PRODUCING AND TRADING COMPANY LIMITED | 105 K/ 888 | 489 T 670 |
TC Tấm kiện | 686 K | 3242 T 457 |
SẮT ỐNG + ỐNG VUÔNG | ||
NGOC KHIET REAL ESTATE INVESTMENT TRADING CO., LTD | 27 K/ 500 | 232 T 540 |
216 K/ 5248 | ||
THÉP HÌNH H | ||
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | 225 K/ 3963 | 882 T 164 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 89K/ 950 | 414 T 604.8 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 271 K/ 12234 | 547 T 070.4 |
TC Thép hình | 585 K/ 17147 | 1843 T 839.2 |
SẮT GÓC | ||
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 176K/ 4935 | 489 T 161 |
SẮT GÂN | ||
SONG VIET CO., LTD | 209 K | 490 T 047 |
TỔNG CỘNG | 2.413 PKGS | 14566 T 204.2 |