Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YUAN AN HAI ngày 06/7/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TÔN NÓNG BÃI B2 | ||
CP NGUYEN MINH | 125 COILS | 2656.863 |
CP NGUYEN MINH | 85 COILS | 1799.951 |
CP NGUYEN MINH | 48 COILS | 1024.571 |
THIEN NAM | 156 COILS | 3227.544 |
NAM KIM | 49 COILS | 1064.570 |
NAM KIM | 91 COILS | 2015.720 |
BD HOA PHAT | 23 COILS | 500.670 |
QH PLUS | 34 COILS | 993.449 |
SEAH | 494 COILS | 10022.380 |
TC Tôn nóng | 1105 | 23305.718 |
TÔN MẠ & NGUỘI KHO B 2 & B4 & KHO A | ||
SEAH (NGUỘI) | 82 COILS | 789.300 |
2 – 9 | 306 COILS | 2240.128 |
QUANG DIEU | 68 COILS | 495.034 |
DIEU THIEN | 66 COILS | 480.226 |
VAN DAT THANH | 49 COILS | 508.940 |
THIEN PHUOC | 56 COILS | 404.479 |
2 – 9 | 93 COILS | 1019.363 |
TUAN VO | 50 COILS | 500.565 |
HUNG THUY | 138 COILS | 998.783 |
ANH NHAT PHAT | 51 COILS | 564.520 |
DAI KIM PHAT | 95 COILS | 1052.640 |
TANG MENG/ KAN HUY | 191 COILS | 1212.578 |
TC Tôn mạ & Nguội | 1245 | 10263.556 |
TẤM KIỆN BÃI K15C | ||
MARUBENI/ TOAN THANG | 220 BDLS | 1071.750 |
TOAN THANG | 199 BDLS | 966.330 |
FICO | 121 BDLS | 1143.960 |
S M C | 226 BDLS | 2128.070 |
DAI TOAN THANG | 78 BDLS | 751.710 |
DAI TOAN THANG | 63 BDLS | 605.020 |
DAI TOAN THANG | 60 BDLS | 575.840 |
KIM QUOC | 873 BDLS | 4997.130 |
TC Tấm kiện | 1840 | 12239.810 |
TẤM RỜI K15C | ||
FICO | 702 PCS | 819.856 |
BAC VIET | 553 PCS | 1548.070 |
TC Tấm rời | 1255 | 2367.926 |
THÉP KHOANH | ||
MASCON | 578 COILS | 1194.760 |
SHIPMARIN | 240 COILS | 500.300 |
TC Thép khoanh | 818 | 1695.060 |
THÉP GÂN SAU BẾN K15B | ||
SHIPMARIN | 117 BDLS | 230.898 |
SHIPMARIN | 713 BDLS | 1416.190 |
SHIPMARIN | 271 BDLS | 528.310 |
KIM KHI TP | 844 BDLS | 1676.300 |
TC Thép gân | 1945 | 3851.698 |
THÉP HỘP SAU BẾN 15B | ||
TAN HANG | 12 BDLS | 28.017 |
THÉP ỐNG & HỘP MẠ SAU BÊN K15B | ||
P. M. P | 157 BDLS | 107.600 |
THÉP CÂY SAU BẾN K15B | ||
BAO NGUYEN | 80 PKGS | 283.824 |
THÉP H K15C | ||
TIEN LEN | 123 BDLS | 507.355 |