Hàng cập cảng TPHCM trên tàu V UNO ngày 06/9/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TẤM KIỆN | ||
DAI TOAN THANG | 116 K/ 1890 | 672 T 030 |
DAI TOAN THANG | 74K/ 1625 | 418 T 515 |
THÉP TOAN THIEN | 104K/1617 | 690 T 545 |
TOAN THANG | 400K/ 4753 | 2642 T 005 |
QUOC SANG TRADING CO., LTD | 80K/ 1079 | 529 T 415 |
HOAN PHUC | 624 K/ 8633 | 4133 T 116 |
BAC VIET | 320 K/ 4946 | 2128 T 570 |
DAI TOAN THANG | 133K/ 2153 | 876 T 825 |
SMC TRADING | 124 K/ 1932 | 827 T 065 |
SMC TAN TAO CO., LTD | 112K/ 1857 | 739 T 976 |
TC Tấm kiện | 2.087K/ 30485 | 13658 T 061 |
TOLE NÓNG | ||
HOAN PHUC CO., LTD | 14 C | 366 T 820 |
SMC TAN TAO CO., LTD | 20 C | 540 T 531 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 18 C | 473 T 630 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | 177 C | 4811 T 138 |
TC Tole nóng | 229 C | 6192 T 119 |
TOLE MẠ | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 43 C | 409 T 852 |
VIETNAM GALVANIZED TOLE COMPANY | 82 C | 594 T 018 |
TC Tole mạ | 125 C | 1003 T 870 |