Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YU MING ngày 07/10/2013
CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR.LƯỢNG |
BLUESEA CARGO LOGISTICS | N/M | THIẾT BỊ | 2 PKGS | 69.260 |
| DHI- EVN / DEC | THIẾT BỊ | 377 PKGS | 2042.286 |
PACIFIC ISOTHERMS | N/M | THÉP TẤM Không gỉ | 1 PKGS | 4.010 |
PEB STEEL | N/M | THÉP TẤM | 176 BDLS | 823.538 |
NS BLUECOPE | N/M | THÉP TẤM | 78 BDLS | 363.720 |
S M C | | THÉP TẤM | 225 BDLS | 1049.364 |
S M C | | THÉP TẤM | 243 BDLS | 1783.680 |
S M C | Màu đỏ | THÉP TẤM | 200 BDLS | 1470.373 |
D I C | Mùa trắng | THÉP TẤM | 107 BDLS | 518.962 |
D I C | | THÉP TẤM | 65 BDLS | 473.440 |
SEAPRODEX DANANG | | THÉP TẤM | 130 BDLS | 973.900 |
DAI PHUC | | THÉP TẤM | 137 BDLS | 1012.665 |
SAIGON SHIYARD | | THÉP TẤM RỜI | 3 PCS | 37.938 |
SAIGON SHIYARD | | SẮT U . V SẮT CÂY | 10 BDLS | 22.408 |
TUAN HUNG | | TÔN NÓNG | 46 COILS | 960.883 |
FICO | | TÔN NÓNG | 119 COILS | 2633.010 |
DAI THIEN LOC | | TÔN NÓNG | 190 COILS | 3669.990 |
NGUYEN MINH STEEL | | TÔN NÓNG | 229 COILS | 1373.500 |
THIEN PHU | | TÔN NÓNG | 26 COILS | 563.760 |
THIEN PHU | | TÔN NÓNG | 31 COILS | 645.350 |
HUU LIEN ASIA | | TÔN NÓNG | 33 COILS | 669.710 |
HUU LIEN ASIA | | TÔN NÓNG | 10 COILS | 207.470 |
HUU LIEN ASIA | | TÔN NÓNG | 44 COILS | 939.370 |
HUU LIEN ASIA | | TÔN NÓNG | 90 COILS | 1878.430 |
SISCO | | TÔN NÓNG | 9 COILS | 225.890 |
VIET THANH LONG AN | | TÔN NÓNG | 250 COILS | 4690.080 |
VINA ONE STEEL | | TÔN NÓNG | 45 COILS | 968.980 |
VINA ONE STEEL | | TÔN NÓNG | 136 COILS | 2915.990 |
SONG VIET JSC | | TÔN CUỘN | 21 COILS | 124.185 |
TIEN LEN | | TÔN NÓNG | 23 COILS | 668.952 |
BAC NAM | | TÔN NÓNG | 80 COILS | 1636.890 |
SUJIA | | TÔN NÓNG | 24 COILS | 563.580 |
NAM KIM | | TÔN NGUỘI | 44 COILS | 982.920 |
POSCO | | TÔN NGUỘI | 8 COILS | 68.460 |
TỔNG CỘNG | 3212 PKGS | 39,976.913 |