Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN AO ngày 08/01/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR.LƯỢNG |
TAN THANH QUYEN | T ÔN MẠ | 143 COILS | 1016,284 |
TAN THANH QUYEN | T ÔN MẠ | 98 COILS | 980,795 |
MINH DUC – MINH TAM | T ÔN MẠ | 56 COILS | 403,67 |
NGOC BIEN | T ÔN MẠ | 49 COILS | 498,020 |
2 – 9 | T ÔN MẠ | 125 COILS | 1290,305 |
PHU XUAN VIET | T ÔN MẠ | 68 COILS | 689,515 |
NGUYEN MINH | T ÔN MẠ | 203 COILS | 1456,755 |
SONG VIET | T ÔN MẠ | 299 COILS | 1527,750 |
HOAN PHUC | T ÔN NÓNG | 63 COILS | 1377,172 |
TIEN LEN | T ÔN NÓNG | 92 COILS | 1982,610 |
I P C | T ÔN NÓNG | 22 COILS | 455,746 |
KIM QUOC | T ÔN NÓNG | 133 COILS | 3121,720 |
BAC NAM | T ÔN NÓNG | 90 COILS | 2023,260 |
PHU LOC | T ÔN NÓNG | 138 COILS | 2988,993 |
S M C | T ÔN NÓNG | 86 COILS | 2107,325 |
S M C | SẮT GÂN | 412 COILS | 831,960 |
S M C | SẮT GÂN | 1030 BDLS | 831,960 |
KUANG TAI | SẮT KHOANH | 727 COILS | 1471,580 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 480 COILS | 975,600 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 479 COILS | 972,680 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 38 COILS | 79,380 |
HOAN PHUC | SẮT H | 146 BDLS | 530,368 |
VINA HOANG DUNG | S ẮT H | 116 BDLS | 519,989 |
VINA HOANG DUNG | S ẮT H | 43 BDLS | 161,297 |
NAM VIET | S ẮT H | 151 BDLS | 683,685 |
NAM VIET | S ẮT H | 136 BDLS | 428,602 |
TOAN THANG | SẮT H | 97 BDLS | 462,912 |
MECANIMEX | SẮT H | 65 BDLS | 290,628 |
S M C | SẮT H | 352 BDLS | 1547,868 |
TAY NGUYEN | S ẮT H | 468 BDLS | 2135,949 |
TAY NGUYEN | S ẮT H | 86 BDLS | 355,787 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 204 BDLS | 674,948 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 123 BDLS | 482,441 |
DAI TOAN THANG | S ẮT U | 140BDLS | 450,441 |
DAI PHUC | SẮT U | 101 BDLS | 298,332 |
KIRBY | SẮT V | 18 BDLS | 62,469 |
PHUONG LOAN | THÉP ỐNG | 350 BDLS | 457,191 |
S M C | THÉP TẤM RỜI | 149 PCS | 499,436 |
HOA LU | THÉP TẤM RỜI | 70 PCS | 54,824 |
TỔNG CỘNG | 7646 PKGS | 38.402,439 |