Hàng cập cảng TPHCM trên tàu AQUILA ngày 08/01/2019 - 2
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
HUNG VUONG CONS CO., LTD | 150 PKGS | 295 T 600 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | 733 C | 1464 T 190 |
FICO CORP JSC | 278 C | 559 T 520 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 713 C | 1432 T 960 |
DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD | 418 C | 818 T 280 |
VNSTEEL HOCHIMINH CITY MATAL CORP | 721 C | 1473 T 080 |
THIEN NAM TRADING IM- EX JSC | 918 C | 1825 T 240 |
TC Sắt khoanh | 3.931 pkgs | 7868 T 870 |
TOLE NGUỘI | ||
DONG NAI TON CO., LTD | 271 C | 1549 T 085 |
DONG NAI TON CO., LTD | 85 C | 477 T 750 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 50 PKGS | 425 T 855 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 54 PKGS | 456 T 830 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 122 C | 1386 T 490 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 147 C | 1687 T 550 |
DIEU THIEN PRO TRADING IM EX ONE MENBER CO., LTD | 129 C | 718 T 710 |
DIEU THIEN PRO TRADING IM EX ONE MENBER CO., LTD | 56 C | 308 T 580 |
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 132 C | 1386 T 195 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | 177 C | 1975 T 975 |
NAM HUNG METAL JSC | 177 C | 2040 T 800 |
DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD / ISI STEEL CO., LTD | 223 C | 2444 T 205 |
PHAM LOC MANU AND TRADING CO., LTD | 113 C | 487 T 040 |
DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD / ISI STEEL CO., LTD | 152 C | 1654 T 070 |
SAMTRA | 97 C | 431 T 231 |
QUEEN LEGACY GROUP CO., LTD/ SAMTRA | 36 C | 396 T 280 |
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 145 C | 1577 T 105 |
SY STEEL VINA JSC | 67 C | 497 T 516 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | 72 C | 836 T 900 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | 72 C | 812 T 950 |
TC Tole nguội | 2.377 C | 21551 T 117 |
SẮT GÓC | ||
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 104 K/ 4158 | 309 T 350 |
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 20 K/ 40 | 56 T 320 |
THANH LONG GROUP JSC | 24 K | 61 T 476 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 45 K | 131 T 864 |
TC Sắt V | 193 K | 559 T 010 |
TOLE NÓNG | ||
DAI THIEN LOC CORP | 71 C | 1435 T 460 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
DUTACO TRADING PRO CO., LTD | 34 K | 116 T 960 |
SẮT CÁC LOẠI PMP | ||
P.M.P TRADING TOUR ISM & CONS CO., LTD / TMY IMPORT EXPORT CO., LTD | 204 K | 367 T 872 |
TẤM KIỆN | ||
PEB STEEL BUILDING CO., LTD | 337 K | 1414 T 450 |
FICO CORP JSC | 207 K | 924 T 810 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 230 K | 1940 T 590 |
TC Tấm kiện | 774 K | 4279 T 850 |
ỐNG MẠ + SẮT ỐNG | ||
| 427 K | 736 T 060 |
GAIN LUCKY (VN) LIMITED | 254 PKGS | 205 T 320 |
TC Ống | 681 PKGS | 941 T 380 |
SẮT U | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 151 K / 4018 | 419 T 803 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 122 K/ 3134 | 399 T 437 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 120 K/ 4088 | 351 T 070 |
TC Sắt U | 393 K | 1170 T 310 |
TẤM RỜI | ||
CTY TNHH THEP WEI SHENG | 5 PKGS | 31 T 249 |
TRUNG THU CO., LTD | 66 PKGS | 115 T 143 |
HANWINOX INTERNATIONAL CO., LTD/ GOLDEN SOURCE IMP & EXP CO., LTD | 25 PKGS | 42 T 914 |
TC Tấm rời | 96 PKGS | 189 T 306 |
THÉP HÌNH | ||
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 185 K/ 2513 | 779 T 258 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 108 K/ 1368 | 433 T 245 |
TOAN THANG STEEL TRADING COMPANY LIMITED | 55 K/ 874 | 241 T 404 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | 72 K/ 2880 | 181 T 440 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 166 K/ 8936 | 381 T 554 |
TC Thép hình | 586 K | 2016 T 901 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
CTY TNHH SAT THEP HUE MINH | 66 K | 151 T 196 |
QH PLUS CORP | 60 K / 3127 | 149 T 029 |
GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP/ HSS GROUP LIMITED | 62 K | 141 T 430 |
VIET NAM FORGE PRECISION CO., LTD | 120 K | 287 T 246 |
TC Sắt bó tròn | 308 K | 728 T 901 |
TỔNG CỘNG | 9.648 PKGS | 41225 T 937 |