Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YUAN SHUN HAI ngày 08/07/2013
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
SẮT KHOANH | |||
TENIMEX | 649 C | 1350 T 660 | 2 T 081 |
SAIGON TRADING GROUP | 1,274 C | 2640 T 631 | 2 T 072 |
TRINH TIEN CUONG ENG PRIVATE ENTERPRISE | 148 C | 304 T 802 | 2 T 059 |
TC Sắt khoanh | 2,071 C | 4296 T 093 | |
TOLE MA | |||
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 68 C | 548 T 185 | 8 T 061 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 46 C | 386 T 045 | 8 T 392 |
TC Tole mạ | 114 C | 934 T 230 | |
TOLE NGUỘI | |||
NAM KIM STEEL JSC | 129 C | 2408 T 690 | 18 T 672 |
TOVICO | 41 C | 406 T 205 | 9 T 907 |
TC Tole nguội | 170 C | 2814 T 895 | |
TOLE NÓNG | |||
KỲ DONG STEEL CO., LTD | 24 C | 414 T 680 | 17 T 278 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 21 C | 363 T 260 | 17 T 298 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 30 C | 521 T 150 | 17 T 371 |
TC Tole nóng | 75 C | 1299 T 090 | |
THÉP HÌNH H | |||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 2,133 PCS | 798 T 340 | 0 T 374 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 1,026 PCS | 547 T 180 | 0 T 533 |
TOAN THANG STEEL TRADING COMPANY LIMITED | 3,051 PCS/ 304 K | 1376 T 280 | 0 T 451 |
TC Thép hình H | 6,210 PCS | 2721 T 800 | |
THÉP HÌNH U | |||
IPC COMPANY | 17 K | 48 T 353 | 2 T 844 |
TẤM RỜI | |||
HOA LU COMPANY LTD | 17 PCS | 45 T 708 | 2 T 688 |
BMB STEEL CO., LTD | 44 PCS | 246 T 180 | 5 T 595 |
TC Tấm rời | 61 PCS | 291 T 888 | |