Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng câp cảng TPHCM ngày 08/10/2014

Hàng câp cảng TPHCM trên tàu BAO XIANG LING ngày 08/10/2014

CHỦ HÀNG
SỐ LƯỢNG
TRỌNG LƯỢNG
 
 
SẮT KHOANH
NGUYEN TINH
100 C
208 T 482
CX TECHNOLORY (VN) CORP
124 C
258 T 339
COWN FAS INDUSTRIAL VN JSC
470 C
977 T 571
KIM TIN TRADING CO., LTD
1.016 C
2097 T 980
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD
598 C
1227 T 766
NGUYEN TINH
106 C
323 T 960
 
TC Sắt khoanh
 
2.468 C
 
5094 T 098
 
BĂNG MẠ
PHÚ XUAN VIỆT
49 C
496 T 000
MARUSENI- ITOCHU STEEL VN CO., LTD
98 C
979 T 725
MINH DUC – MINH TAM
85 C
613 T 161
MINH DUC – MINH TAM
59 C
416 T 047
DOAN HUYNH CO., LTD
94 C
673 T 030
MINH DUC – MINH TAM
20 C
203 T 390
MINH DUC – MINH TAM
49 C
489 T 065
PHÚ XUÂN VIỆT
96 C
707 T 820
 
TC Băng mạ
 
550 C
 
4578 T 238
 
TOLE MẠ
TVP STEEL JSC
751 C
4945 T 057
2-9 HIGH GRADE MECHNICAL ENG CO.OP
177 C
1306 T 760
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE  CO., LTD
248 C
2486 T 515
BAO LUAN CO., LTD
45 C
445 T 195
TAN QUOC TRADING IM- EX JSC
49 C
349 T 658
2-9 HIGH GRADE MECHNICAL ENG CO.OP
41 C
303 T 480
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE  CO., LTD
278 C
1968 T 286
SONG VIET CO., LTD
59 C
573 T 560
2-9 HIGH GRADE MECHNICAL ENG CO.OP
231 C
1597 T 833
 
TC Tole mạ
 
1.879 C
 
13976 T 344
 
TOLE NGUỘI
190 FURNITURE JSC
20 C
190 T 960
 
TOLE NÓNG
HCHIMINH CITY METAL CORP
16 C
454 T 929
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE  CO., LTD
111 C
2378 T 197
KIM PHU THANH IT CO., LTD
117 C
2514 T 494
 
TC Tole nóng
 
244 C
 
5347 T 620
 
THÉP HÌNH
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
158 K/ 7584
327 T 042
TIEN LEN STEEL CORP JSC
123 K/ 549
750 T 310
TIEN LEN STEEL CORP JSC
221 K/ 1696
984 T 558
TIEN LEN STEEL CORP JSC
231 K/ 1852
989 T 708
VINA HOANG DUNG SERVICE AND TRADING CO., LTD
43 K/ 590
211 T 747
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
152 K/ 3534
502 T 265
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD
138 K/ 456
933 T 923
 
TC thép hình
 
1.066 K/ 16261
 
4699 T 553
 
TẤM KIỆN
TOAN THANG STEEL JSC
66 K/ 1280
601 T 123
HOAN PHUC CO., LTD
42 K/ 656
382 T 790
MARUBENI – ITOCHU STEEL VN CO., LTD
102 K
928 T 930
MARUBENI – ITOCHU STEEL VN CO., LTD
60 K
547 T 360
SMC TRADINH INVESTMENT JSC
66 K/ 1035
600 T 850
SEAPRODEX DANANG
96 K/ 1884
877 T 150
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
108 K/ 2157
986 T 280
SMC TRADINH INVESTMENT JSC
114 K/ 2245
1043 T 190
 
TC Tấm kiện
 
654 K
 
5967 T 673
 
TẤM RỜI
QH PLUS CORP
708 PCS
990 T 342
 
SẮT GÓC
MARUBENI – ITOCHU STEEL VN CO., LTD
457 K/ 12077
1367 T 800
 
SẮT U
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
141 K/ 8386
400 T 930
 
THIẾT BỊ
VINACOMIN
644 K
1342 T 376
 
SẮT GÂN
SONG VIET CO., LTD
487 K
1519 T 080
 
TỔNG CỘNG
 
9.318 PKGS
 
45475 T 014

 
Ký năng suất bình quân hầm

Hầm
Sắt khoanh
Tole nóng
Băng mạ + Tole ma + Tole nguội
Tấm rời
Góc
Tấm kiện
Hầm 1
1C = 2T 073
1C = 21 T 491
1C = 9T 466
 
 
 
Hầm 2
1C = 2T 053
 
 
1PCS = 1 T 399
1K = 3 T 308
1K = 9 T 121
Hầm 3
 
 
1C = 7T 181
 
 
 
Hầm 4
1C = 2T 068
1C = 21 T 425
 
1PCS = 1 T 398
1K = 2 T 368
 
Hầm 5
1C = 2T 081
 
1C = 7T 300
 
 
1K = 9 T 149