Hàng cập cảng TPHCM trên tàu TAN BINH 277 ngày 08-4-2021 - 5
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | |||
TON DONG A | Tole nóng | 190 Cuộn | 4909.750 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 36 Cuộn | 1018.600 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 36 Cuộn | 1023.530 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 35 Cuộn | 995.240 |
TOAN THANG STEEL- LA JSC | Tole nóng | 35 Cuộn | 994.090 |
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 79 Cuộn | 1877.360 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 35 Cuộn | 983.830 |
SMC TAN TAO CO., LTD | Tole nóng | 21 Cuộn | 536.150 |
TC Tole nóng | 467 | 12339.55 | |
TẤM RỜI | |||
KIM QUOC ANH IM-EX PRO SERVICE AND TRADING CO., LTD | Tấm rời | 7 PCS | 7.500 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 1985 PCS | 3016.125 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 405 PCS | 1308.017 |
IPC SAIGON STEEL CO | Tấm rời | 88 PCS | 99.440 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 382 PCS | 975.748 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 273 PCS | 558.015 |
TOAN THANG STEEL LA-JSC | Tấm rời | 146 PCS | 488.524 |
TOAN THANG STEEL LA-JSC | Tấm rời | 180 PCS | 327.645 |
BAO AN PHAT INDUSTRY JSC | Tấm rời | 57 PCS | 290.920 |
NAM VIET STEEL TRADINH CO., LTD | Tấm rời | 718 PCS | 1171.247 |
THÉP TOAN THIEN | Tấm rời | 290 PCS | 483.808 |
ATAO STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 313 PCS | 510.015 |
ATAO STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 748 PCS | 1938.470 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 529 PCS | 1013.601 |
SONVUHUY IMP –EXP SERMCE CO., LTD/ FUXIN STEEL BUILDING CO., LTD | Tấm rời | 218 PCS | 267.874 |
SẮT KHOANH | |||
KIM THANH LOI | Sắt khoanh | 195 Cuộn | 402.193 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Sắt khoanh | 44 Cuộn | 90.643 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Sắt khoanh | 99 Cuộn | 202.861 |
IPC GROUP JSC | Sắt khoanh | 147 Cuộn | 301.823 |
FUTURE SUN COMPANY LIMTED | Sắt khoanh | 196 Cuộn | 402.091 |
THIEN NAM | Sắt khoanh | 147 Cuộn | 301.771 |
I STEEL VN JSC | Sắt khoanh | 61 Cuộn | 125.424 |
KAO MENG MACHINERY (VN) CO., LTD | Sắt khoanh | 254 Cuộn | 583.523 |
TC Sắt khoanh | 1143 | 2410.329 | |
TỔNG CỘNG | 10610 | 29875.608 |