Hàng cập cảng TPHCM trên tàu ZIN JHOU ngày 09/02/2019
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
THÉP KHOANH | |||
NGUYEN TINH | THÉP KHOANH | 1035 COILS | 2.163.100 |
TÔN NGUỘI | |||
T.A VIET NAM | TÔN NGUỘI | 3 COILS | 27.295 |
TÔN NGUỘI | |||
QH PLUS | TÔN NÓNG | 40 COILS | 981.270 |
TÔN NÓNG | 42 COILS | 950.480 | |
NAM KIM | TÔN NÓNG | 230 COILS | 4.609.901 |
KY DONG | TÔN NÓNG | 40 COILS | 980.460 |
KY DONG | TÔN NÓNG | 204 COILS | 4.976.170 |
KHUONG MAI | TÔN NÓNG | 20 COILS | 486.420 |
TOAN THANG | TÔN NÓNG | 79 COILS | 1.919.500 |
TOAN THANG | TÔN NÓNG | 39 COILS | 952.140 |
TC Tôn nguội | 694 | 15.856.341 | |
TẤM BÓ | |||
TOAN THANG | TẤM BÓ | 409 BDLS | 1.919.210 |
DAI TOAN THANG | TẤM BÓ | 187 BDLS | 862.680 |
NGUYEN TRAN | TẤM BÓ | 147 BDLS | 673.406 |
KY DONG | TẤM BÓ | 240 BDLS | 1.135.270 |
VINA HOANG DUNG | TẤM BÓ | 104 BDLS | 482.614 |
MUOI PHONG | TẤM BÓ | 202 BDLS | 955.880 |
PHU THO | TẤM BÓ | 183 BDLS | 863.840 |
IPC SAIGON | TẤM BÓ | 300 BDLS | 1.393.497 |
KIRBY | TẤM BÓ | 393 BDLS | 1.694.490 |
TC Tấm bó | 2165 | 9.980.887 | |
TẤM RỜI | |||
IPC SAIGON | TẤM RỜI | 239 PCS | 766.405 |
KIRBY | TẤM RỜI | 402 PCS | 1.249.116 |
THÉP HÌNH | |||
CIMEXCO | THÉP V | 240 BDLS | 696.460 |
TỔNG CỘNG | 4778 PKGS | 30.739.604 |