Hàng cập cảng TPHCM trên tàu GREAT WENGUANG ngày 09-10-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | |||
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 12 Cuộn | 131.85 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole lạnh | 56 Cuộn | 1153.752 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole lạnh | 47 Cuộn | 1019.706 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole lạnh | 45 Cuộn | 977.869 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole lạnh | 46 Cuộn | 1009.763 |
NGUYEN TIN STEEL JSC | Tole mạ | 96 Cuộn | 1001.76 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO., LTD | Tole mạ | 32 Cuộn | 206.8 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 12 Cuộn | 96.86 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 62 Cuộn | 589.332 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 48 Cuộn | 415.542 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 48 Cuộn | 342.725 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 30 Cuộn | 212.785 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 48 Cuộn | 421.82 |
CSGT METALS VN JSC | Tole mạ | 10 Cuộn | 90.375 |
UNITED JUNBO CO., LTD | Tole nóng | 21 Cuộn | 363.835 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 256 Cuộn | 966.615 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 270 Cuộn | 996.285 |
PHUC THANH TRADING SERVICE TRANSPORT IM EX COMPANY | Tole mạ | 88 Cuộn | 388.399 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 24 Cuộn | 284.205 |
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | Tole lạnh | 2 pkgs | 16.22 |
TC Tole mạ | 1253 | 10686.5 | |
TOLE NÓNG | |||
TOAN THANG STEEL LA JSC | Tole nóng | 24 Cuộn | 631.317 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 78 Cuộn | 2091.878 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 10 Cuộn | 272.822 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 48 Cuộn | 1286.051 |
TOAN THANG STEEL – LA JSC | Tole nóng | 38 Cuộn | 1020.925 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tole nóng | 18 Cuộn | 483.643 |
VNSTEEL- HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 40 Cuộn | 1071.336 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 32 Cuộn | 866.309 |
HANA CONS CO., LTD | Tole nóng | 10 Cuộn | 273.06 |
TC Tole nóng | 298 | 7995.341 | |
TẤM RỜI | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 191 PCS | 536.577 |
HOA LU COMPANY LTD | Tấm rời | 42 PCS | 70.179 |
VIET APRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP | Tấm rời | 10 PCS | 26.753 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 167 PCS | 478.558 |
TC Tấm rời | 410 | 1112.067 | |
TẤM KIỆN | |||
BMB AND A JSC | Tấm kiện | 72 Kiện | 311.25 |
STEEL BUILDER JSC | Tấm kiện | 168 Kiện | 731.59 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tấm kiện | 228 Kiện | 998.99 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm kiện | 382 Kiện | 1634.1 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm kiện | 195 Kiện | 846.25 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm kiện | 108 Kiện | 480.99 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm kiện | 72 Kiện | 319.59 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm kiện | 54 Kiện | 479.71 |
ZAMIL STEEL BUILDING VN CO.,LTD | Tấm kiện | 148 Kiện | 632.8 |
TC Tấm kiện | 1427 | 6435.27 | |
SẮT U | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 213 Kiện | 596.72 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 75 Kiện | 195.55 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 144 Kiện | 395.124 |
TC Sắt U | 432 | 1187.394 | |
SẮT U + SẮT V | |||
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTD | SẮT U | 12 Kiện | 39.92 |
SẮT V | |||
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD | SẮT V | 25 Kiện | 125.37 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
VIET NAM FORGE PRECISION CO., LTD | Sắt bó tròn | 86 Kiện | 207.752 |
SẮT HÌNH | |||
DAI DUNG METTALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Sắt hình | 23 Kiện | 174.696 |
CÁP CUỘN | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Cáp cuộn | 100 Cuộn | 109.768 |
SẮT ỐNG + FLAT BAR | |||
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Sắt ống | 215 Kiện | 102 |
SẮT ỐNG | |||
SONVUHUY IMP –EXP SERVICE CO., LTD | Sắt ống | 90 PKGS | 103.49 |
DIMO CO., LTD/ VNR IM EX CO., LTD | Sắt ống | 173 PCS | 163.28 |
TC Sắt ống | 263 | 266.77 | |
THIẾT BỊ SẮT ĐƯỜNG RAY + PHỤ KIỆN | |||
PROJECT 3 CONSTRUCTION AND INVESTMENT JSC | Thiết bị | 66 PKGS | 136.0012 |
TỔNG CỘNG | 4610 | 28578.8472 |