Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 09/11/2018

 Hàng cập cảng TPHCM trên tàu EM JADE ngày 09/11/2018

CHỦ HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

SẮT KHOANH

VIET QUANG CO., LTD

250 C

506 T 080

 

TOLE NGUỘI

SONG THAN STEEL CO., LTD

183 C

954 T 385

SONG THAN STEEL CO., LTD

235 C

1394 T 345

CHOSUN VINA COMPNY LIMITED

59 C

541 T 420

KUANG TAI METAL (VIETNAM CO., LTD)

30 C

395 T 418

TC Tole nguội

513 C

3286 T 068

 

BĂNG MẠ

TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

352 C

3032 T 920

 

TOLE MẠ

TAY NAM STEEL PRODUCTS AND TRADING CO., LTD

439 C

2906 T 820

DONG NAI TON CO., LTD

142 C

498 T 045

NAM HUNG METAL JSC

162 C

1935 T 070

MINH DUC – MINH TAM CO., LTD

336 C

2216 T 405

DONG NAI TON CO., LTD

229 C

954 T 675

DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD

48 C

496 T 700

DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD

97 C

1065 T 250

NAM HUNG METAL JSC

448 C

2947 T 565

SY STEEL VINA JSC

4 C

39 T 956

T.V.P STEEL JSC

224 C

989 T 976

TC Tole mạ

2.129 C

14050 T 462

 

SẮT ỐNG

 

534 PCS

229 T 251

NHAT TRUONG VINH CO., LTD

157 PKGS

123 T 622

TC Sắt ống

691 PKGS

352 T 873

 

THÉP HÌNH

DAI DUNG METALUC MANU CONS AND TRADE CORP

1.456 PCS

657 T 390

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

180 K/ 9580

416 T 160

DAI DUNG METALUC MANU CONS AND TRADE CORP

12 K/ 144

50 T 112

DAI TOAN THANG STEEL TRADING COMPANY LIMITED

34 K/ 1020

82 T 253

TC Thép hình

1.684 PKGS

1205 T 915

 

TẤM KIỆN

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

108 K/ 907

903 T 240

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

115 K/ 1046

960 T 420

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

55 K/ 322

448 T 240

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

145 K/ 1020

1125 T 960

IPC INTERNATIONAL TRADING COMMOOTIES JSC

68 K/ 1073

576 T 850

DAI DUNG CORP

48 K

392 T 100

HOAN PHUC TRADING JSC

48 K/ 278

391 T 110

DAI DUNG METALLIC MANU CONS TRADE CORP

134 K

1026 T 110

STEEL BUILDER JSC

86 K

681 T 200

NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD

70 K/ 290

555 T 560

VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP

63 K/ 348

507 T 590

QUANG MUOI CO., LTD

165 K

1338 T 950

TC Tấm kiện

1.105 K

8907 T 330

 

TẤM RỜI

PTSC MECHANCAL AND CONS LIMITED COMPANY

15 PKGS

53 T 000

CITICOM COMMERCIAL JSC

196 PKGS

615 T 073

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

290 PCS

889 T 292

TC Tấm rời

504 PKGS

1545 T 365

 

SẮT U

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

113 K/ 8996

393 T 700

 

TỔNG CỘNG

 

7.368 PKGS

 

33503 T 513