Hàng cập cảng TPHCM trên tàu BAOXIANG ngày 09/3/2019 - 2
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 330 C | 683 T 684 |
HUNG NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | 495 C | 1029 T 820 |
HUNG NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | 150 C | 312 T 360 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 495 C | 1027 T 340 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 495 C | 1023 T 800 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 490 C | 1016 T 370 |
MINH SAM STEEL TRADING MANU CO., LTD | 255 C | 524 T 720 |
THIEN NAM TRADING IMPORT EXPORT JSC | 1.522 C | 3040 T 180 |
DAI KIM PHAT IMP – EXP CO., LTD | 192 C | 387 T 140 |
HUNG NGUYEN STEEL CO., LTD | 495 C | 1017 T 980 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANUCO., LTD | 975 C | 2030 T 620 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANUCO., LTD | 1.275 C | 2645 T 220 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 480 C | 992 T 820 |
TC Sắt khoanh | 7.649 c | 15732 T 054 |
TOLE MẠ | ||
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | 106 C | 1178 T 638 |
QUEEN LEGACY GROUP LTD/ SAMTRA | 50 C | 567 T 898 |
TC Tole mạ | 156 C | 1746 T 536 |
TOLE NÓNG | ||
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL CORP | 40 C | 961 T 460 |
VINA CHE STEEL MANU CORP | 432 C | 2990 T 800 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 79 C | 2079 T 710 |
HOAN PHUC TRADING JSC | 39 C | 1026 T 070 |
TC Tole nóng | 250 | 7058 T 640 |
TẤM KIÊN | ||
KY DONG STEEL CO., LTD | 205 K | 980 T 56. |
HOAN PHUC TRADING JSC | 405 K | 1931 T 240 |
QUANG MOI | 174 K/ 2862 | 1373 T 110 |
THANG LOI | 238 K / 3071 | 1437 T 650 |
TRUONG PHU | 240 K/ 3092 | 1447 T 786 |
TC Tấm kiện | 1.262 K | 7170 T 780 |
TẤM KIỆN + TOLE NÓNG | ||
QUANG MUOI CO., LTD | 80 PKGS | 1251 T 030 |
TỔNG CỘNG | 9.435 PKGS | 33441 T 816 |