Hàng cập cảng TPHCM trên tàu DEWI SHINTA MANGGATA ngày 09-5-2021 - 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | |||
KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO., LTD | Tole lạnh | 28 CUỘN | 201.830 |
DOUBLET ENGINEERING CO., LTD | Tole tráng dầu | 49 CUỘN | 452.780 |
TC Tole mạ | 77 | 654.61 | |
TOLE NÓNG | |||
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 165 CUỘN | 3.063.679 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 271 CUỘN | 5.010.697 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 107 CUỘN | 2.188.560 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | Tole nóng | 102 CUỘN | 2.787.970 |
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 21 CUỘN | 501.810 |
POSCO- VIETNAM CO., LTD | Tole nóng | 52 CUỘN | 1.011.740 |
TON DONG A CORP | Tole nóng | 147 CUỘN | 2.760.016 |
TC Tole nóng | 865 | 17324.47 | |
SẮT KHOANH | |||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | SẮT KHOANH | 55 CUỘN | 126.027 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | SẮT KHOANH | 149 CUỘN | 306.862 |
CHIN WELL FAS (VN) CO., LTD | SẮT KHOANH | 858 CUỘN | 1.970.942 |
THREAD INDUSTRIES (VN) LTD | SẮT KHOANH | 209 CUỘN | 476.380 |
IPC GROUP JSC | SẮT KHOANH | 312 CUỘN | 666.666 |
TC Sắt khoanh | 1583 | 3546.877 | |
TẤM RỜI | |||
POWERCHINA VN CO., LTD | TẤM RỜI | 350 PKGS | 2.049.680 |
POWERCHINA VN CO., LTD | TẤM RỜI | 500 PKGS | 3.668.470 |
VIET A PRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP | TẤM RỜI | 168 PCS | 341.250 |
TC Tấm rời | 1018 | 6059.4 | |
TẤM KIỆN | |||
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD | TẤM KIỆN | 20 KIỆN | 97.150 |
SẮT ĐƯỜNG RAY | |||
TAM SON TRADING CO., LTD | ĐƯỜNG RÂY | 48 KIỆN | 121.740 |
TỔNG CỘNG | 3611 | 27.804.249 |