Hàng câp cảng TPHCM trên tàu MADARIN SINGAPORE ngày 09/9/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
BĂNG NÓNG | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 953 C | 5006 T 535 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 672 C | 2515 T 020 |
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 569 C | 1985 T 630 |
THE LAM CO., LTD | 132 C | 493 T 180 |
QUOC THAI | 133 C | 497 T 220 |
TC băng nóng | 2.459 C | 10497 T 585 |
TOLE NÓNG | ||
BINH DUONG HOA PHAT | 81 C | 1880 T 880 |
TOAN THANG | 26 C | 715 T 580 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 140 C | 3161 T 867 |
TC Tole nóng | 247 C | 5759 T 327 |
SẮT KHOANH | ||
TAN NAM DO DEVELOPMENT JSC | 86 C | 202 T 170 |
THÉP HÌNH H | ||
ATAD PRE ENGNEERED STEEL BUOINGS COMPANY LTD | 92 K | 523 T 9332 |
TOAN THANG STEEL SJC | 100 K/ 1379 | 451 T 666 |
TOAN THANG STEEL SJC | 61 K/ 640 | 305 T 386 |
VINA HOANG DUNG SERVICE AND TRADING CO., LTD | 40 K | 194 T 869 |
TC Thép hình H | 293 K | 1475 T 8542 |
THÉP HÌNH H + GÓC + THÉP U | ||
ATAD PRE ENGNEERED STEEL BUOINGS COMPANY LTD | 36 K | 142 T 56536 |
THIẾT BỊ | ||
VINACOMIN | 162 PCS | 2240 T 057 |
ỐNG + PK | ||
BINH MINH SANG COMPANY LIMITED | 14 PKGS | 5 T 092 |
VIETWATER AND ENVEROMENT SOLUTIONS CO., LTD | 19PKGS | 44 T 027 |
TC ống + PK | 33 PKGS | 49 T 119 |
TẤM KIỆN | ||
TOAN THANG | 252 K | 1702 T 898 |
DAI TOAN THANG | 105 K | 685 T 026 |
THIEN PHU | 119 K | 779 T 926 |
THIEN PHU | 122 K | 820 T 586 |
VIET THANH STEEL.. | 56 K | 371 T 699 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 103 K | 674 T 816 |
SAIGON STEEL TRADING CO., LTD | 95 K | 638 T 131 |
SAIGON STEEL TRADING CO., LTD | 76 K | 515 T 615 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 180 K | 1215 T 830 |
TAN HOANG LIEN | 156 K | 1028 T 985 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 152 K | 1028 T 985 |
QUANG MUOI CO., LTD | 76 K | 519 T 590 |
SEAPRODEX DANANG | 96 K | 876 T 950 |
DAI TOAN THANG STEEL STEEL TRADING CO., LTD | 72 K | 657 T 180 |
TOAN THANG STEEL JSC | 66 K | 602 T 630 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 60 K | 547 T 200 |
TVP STEEL JSC | 54 K | 192 T 450 |
KIM PHU THANH IT CO., LTD | 108 K | 986 T 190 |
BAC VIET | 138 K | 1258 T 390 |
TC Tấm kiện | 2.086 K | 15436 T 610 |
TỔNG CỘNG | 5.402 K | 35803 T 288 |
Ký năng suất bình quân hầm
Hầm | Tole nóng | Tấm kiện | Tole băng | Thép hình H + U + Gốc | |
Hầm 1 | 1C= 22 T 584 1C= 27 T 560 | 1K = 9 T 047 | | | 1K = 4 T 919 |
Hầm 2 | | 1K = 6 T 637 | | 1C = 3 T 626 | |
Hầm 3 | | 1K = 6 T 775 | 1K = 9 T 128 | | |
Hầm 4 | | 1K = 6 T 689 | | 1C = 3 T 478 | |
Hầm 5 | 1C= 22 T 892 | 1K = 9 T 149 | | | |