Hàng cập cảng TPHCM trên tàu STOVE CAMPBELL ngày 10/11/2013
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR.LƯỢNG |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 50 COILS | 114.059 |
KUANG TAI METAL | SẮT KHOANH | 138 COILS | 323.784 |
TRANG BANG | SẮT KHOANH | 149 COILS | 303.708 |
TRANG BANG | SẮT KHOANH | 162 COILS | 329.300 |
CHIN WILL | SẮT KHOANH | 1574 COILS | 3401.367 |
CO-WIN | SẮT KHOANH | 338 COILS | 728.553 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 92 COILS | 199.316 |
THREAD | SẮT KHOANH | 370 COILS | 800.449 |
STRATEGIC MARINE | THÉP TẤM, SẮT U, SẮT CÂY, THÉP ỐNG | 379 PKGS | 583.288 |
HOT ROLLING PIPE | SẮT CÂY | 241 PKGS | 880.140 |
QUOC HUNG | SẮT CÂY | 97 BDLS | 880.140 |
INDUSTRIAL EQUIMENT | SẮT CÂY | 18 BDLS | 52.649 |
KIM QUOC ANH | SẮT CÂY | 51 BDLS | 122.643 |
FICO | SẮT CÂY | 436 BDLS | 1903.220 |
POSCO VIETNAM PROCESSING CENTER | THÉP TẤM | 216 BDLS | 1009.292 |
TOAN THANG | THÉP TẤM | 175 BDLS | 832.518 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 27 BDLS | 42.600 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 50 BDLS | 73.966 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 54 BDLS | 80.832 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 53 BDLS | 75.570 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 194 BDLS | 251.821 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 21 BDLS | 251.821 |
POSCO VST | TÔN CUỘN Thép không gỉ | 43 COILS | 831.025 |
DOAN HUYNH | TÔN NÓNG | 49 COILS | 979.760 |
VAN THANH | TÔN NÓNG | 26 COILS | 523.010 |
DAI THIEN LOC | TÔN NÓNG | 77 COILS | 1522.410 |
SAIGON ONSHORE | THÉP TẤM RỜI | 3 PCS | 26.250 |
POSCO E & C | THÉP TẤM RỜI | 29 PCS | 160.308 |
| THÉP TẤM RỜI | 2 PCS | 2.073 |
HOASAT CO | THÉP TẤM RỜI | 27 PCS | 325.332 |
BUNGE VIETNAM | THIẾT BỊ | 1 UNIT | 5.050 |
VIETRANS CO | THIẾT BỊ | 3 SETS | 10.500 |
TAGI | THIẾT BỊ | 58 PKGS | 410.140 |
TỔNG CỘNG | 5208 PKGS | 17,221.952 |