Hàng câp cảng TPHCM trên tàu STOVE OCEAN ngày 10/12/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TIEN LEN | 358 K | 1593 T 660 |
TIEN LEN | 83 K | 342 T 778 |
TC Thép hình H | 441 K | 1936 T 438 |
TẤM KIỆN | ||
VAN DAT THANH TOLE STEEL CO., LTD | 129 K | 601 T 706 |
VAN DAT THANH TOLE STEEL CO., LTD | 84 K | 388 T 080 |
KIM KHANG STEEL CORPORA TION | 108 K | 482 T 836 |
QUOC THAI IMPORT EXPORT TRADE COMPANY LIMITED | 117 K | 508 T 466 |
TC tấm kiện | 438 | 1982 T 088 |
TOLE NÓNG | ||
VIET NGA STEEL CO., LTD | 94 C | 1909 T 500 |
VIET NGA STEEL CO., LTD | 93 C | 1883 T 540 |
VIET NGA STEEL CO., LTD | 94 C | 1905 T 470 |
VIET NGA STEEL CO., LTD | 89 C | 1820 T 410 |
VIET NGA STEEL CO., LTD | 104 C | 2130 T 850 |
VIET NGA STEEL CO., LTD | 103 C | 2084 T 390 |
TC Tole nóng | 577 C | 11734 T 160 |
BĂNG NÓNG | ||
VIET NGA STEEL CO., LTD | 224 C | 976 T 980 |
BAO LUAN CO., LTD | 224 C | 975 T 800 |
DAEWOO INTERNATIONAL CORP | 224 C | 981 T 040 |
DAEWOO INTERNATIONAL CORP | 461 C | 2007 T 680 |
DAEWOO INTERNATIONAL CORP | 444 C | 1948 T 026 |
TC băng nóng | 1.577 C | 6889 T 529 |
TỔNG CỘNG | 3.033 PKGS | 22541 T 212 |