Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SEAPACE ngày 10/9/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
BĂNG MẠ | ||
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 78 C | 832 T 960 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 79 C | 792 T 625 |
TC Băng mạ | 157 C | 1625 T 585 |
TOLE NGUỘI | ||
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 28 PKGS | 224 T 360 |
TOLE MẠ | ||
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | 255 C | 1765 T 062 |
QH PLUS CORP | 114 C | 1198 T 420 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | 258 C | 1785 T 564 |
PHU XUAN VIET | 98 C | 1026 T 910 |
HANOI SEAPRODUCTS IM EX JSC | 53 C | 529 T 010 |
NGOC BIEN STEEL COMPANY LIMITED | 55 C | 406 T 617 |
BINH DUONG HOA PHAT | 157 C | 1660 T 930 |
DAI TRUNG THANH CO., LTD | 46 C | 511 T 140 |
TC Tole mạ | 1.036 C | 8883 T 653 |
SẮT KHOANH | ||
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 118 C | 245 T 432 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 96 C | 199 T 260 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 254 C | 524 T 502 |
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD | 451 C | 902 T 898 |
CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VIETNAM JSC | 1.421 C | 2975 T 243 |
TC Sắt khoanh | 2.340 C | 4847 T 335 |
BÓ TRÒN | ||
MACHNES AND INDUSTRIAL EOUP CORP | 101 K | 328 T 589 |
TẤM KIỆN | ||
SEAPRODEX DANANG | 18 K | 177 T 060 |
SEAPRODEX DANANG | 78 K | 752 T 320 |
MARUBENI – ITCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 76 K | 691 T 480 |
TC Tấm kiện | 172 K | 1620 T 860 |
SẮT GÂN + H + U + I + TẤM | ||
TMY IM EX CO., LTD/ P M P TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 323 K | 761 T 280 |
TỔNG CỘNG | 7.530 PKGS | 27493 T 318.4 |