Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIA LONG SHAN ngày 11/3/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
BĂNG MẠ | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 180 C | 2015 T 615 |
TOLE MA | ||
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 14 C | 147 T 125 |
SEA STAR IM – EX JSC | 135 C | 1006 T 120 |
DOAN HUYNH CO., LTD | 88 C | 1036 T 545 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | 97 C | 1036 T 245 |
T. V.P STEEL JSC | 326 C | 3485 T 715 |
TC Tole mạ | 660 C | 6711 T 750 |
TOLE NGUỘI | ||
SOUTHERN STEEL SHEET CO., LTD | 17 C | 315 T 915 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO.,LTD | 36 PKGS | 333 T 760 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO.,LTD | 44 PKGS | 383 T 980 |
TC tole nguội | 97 PKGS | 1033 T 655 |
TOLE NÓNG | ||
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 40 C | 292 T 520 |
VIET THANH STEEL TRADING AND MANU CO., LTD | 239 C | 5052 T 665 |
TC Tole nóng | 279 C | 5345 T 185 |
TOLE NÓNG | ||
TRUONG THANH STEEL TRADING AND MANU CO.,LTD | 743 C | 507 T 070 |
SẮT KHOANH | ||
CTY TNHH THEP PHUOC THO | 904 C | 1858 T 480 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 280 C | 571 T 440 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 33 C | 67 T 627 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 56 C | 115 T 319 |
VINAVIT FASTENER CORP | 138 C | 286 T 916 |
TC Sắt khoanh | 1.411 C | 2899 T 782 |
SẮT ỐNG DẦU | ||
NORTHERN STEEL JSC | 233 K/ 1113 | 559 T 552 |
NHAT TRUONG VINH CO ., LTD | 172 PKGS | 196 T 522 |
TC Sắt ống dầu | 405 PKGS | 156 T 074 |
TẤM RỜI | ||
BLUESCOPE BUILDINGS VIETNAM LIMITED | 395 PCS | 554 T 907 |
SẮT GÓC | ||
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | 105 K/ 8995 | 299 T 820 |
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | 222 K/ 5406 | 601 T 940 |
TC Sắt góc | 327 K | 901 T 760 |
SẮT GÓC + SẮT U | ||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 208 K/ 19666 | 530 T 428 |
THÉP HÌNH I | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 204 K/ 9792 | 437 T 795 |
THÉP HÌNH H | ||
AZB JSC | 54 K | 331 T 450 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 214 K/ 1425 | 1096 T 884 |
HOAN PHUC | 184 K/ 3782 | 738 T 849 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 323 K/ 7430 | 852 T 936 |
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION | 35 K/ 294 | 180 T 605 |
TC Thép hình H | 810 K | 3200 T 724 |
TỔNG CỘNG | 5.719 PKGS | 24894 T 745 |