Hàng cập cảng TPHCM trên tàu CHEVAL BLANC ngày 11-3-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | |||
MINH DUC- MINH TAM | Tole mạ | 189 Cuộn | 2012.039 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | Tole mạ | 128 Cuộn | 1519.5 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | Tole mạ | 68 Cuộn | 814.19 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | Tole mạ | 147 Cuộn | 1732.39 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | Tole mạ | 62 Cuộn | 711.94 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 41 Cuộn | 454.33 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 230 Cuộn | 949.88 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 251 Cuộn | 928.79 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 243 Cuộn | 916.92 |
TVP STEEL JSC | Tole mạ | 233 Cuộn | 2984.578 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 105 Cuộn | 1226.685 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 111 Cuộn | 1272.9 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole lạnh lơn | 8 Cuộn | 173.801 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 85 Cuộn | 1014.855 |
TC Tole nóng | 1901 | 16712.798 | |
TOLE NÓNG | |||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 72 Cuộn | 1945.002 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 126 Cuộn | 3420.738 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Tole nóng | 72 Cuộn | 1957.144 |
KOIZUMI VN TRADING CO., LTD | Tole nóng | 80 Cuộn | 2144.099 |
TC Tole nóng | 350 | 9466.983 | |
SẮT KHOANH | |||
THREAD INDUSTRIES (VN) LTD | Sắt khoanh | 147 cuộn | 300.572 |
TẤM RỜI | |||
TAY NAM STEEL JSC | Tấm rời | 302 PCS | 1133.6 |
PHUC HA STEEL CO., LTD | Tấm rời | 203 PCS | 401.67 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 170 PCS | 642.806 |
TRI VIET STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tấm rời | 630 PCS | 1437.86 |
TC Tấm rời | 1305 | 3615.936 | |
SẮT ỐNG | |||
KIEN THANH TRADING CO., LTD | Sắt ống | 25 pkgs | 33.48 |
NHAT TRƯƠNG VINH CO., LTD | Sắt ống | 94 kien | 135.682 |
Tc Sat ong | 119 | 169.162 | |
SẮT U | |||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 16 KIỆN | 128 |
TẤM KIỆN | |||
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm kiện | 108 KiỆN | 943.83 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm kiện | 408 KiỆN | 3578.86 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD | Tấm kiện | 60 KiỆN | 524.405 |
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD | Tấm kiện | 61 KiỆN | 523.365 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm kiện | 192 KIỆN | 909.16 |
2A CO., LTD | Tấm kiện | 54 KIỆN | 479.03 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm kiện | 163 KIỆN | 1427.81 |
TC Tấm kiện | 1046 | 8386.46 | |
TỔNG CỘNG | 4884 | 38678.171 |