Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN BI ngày 11/4/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | ||
HANOI SEAPRODUCTS IM – EX JSC | 277 C | 2008 T 007 |
NAM HUNG METAL JSC | 169 C | 1631 T 780 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM –EX CO., LTD | 206 C | 1499 T 879 |
NAM HUNG METAL JSC | 190 C | 1381 T 116 |
T.V.P STEEL JSC | 76 C | 1021 T 320 |
NAM HUNG METAL JSC | 211 C | 2073 T 060 |
T.V.P STEEL JSC | 10 C | 137 T 470 |
NAM HUNG METAL JSC | 173 C | 1246 T 626 |
SEA STAR IM –EX JSC | 52 C | 505 T 610 |
THANH DAT STEEL JSC | 45 C | 200 T 560 |
T.V.P STEEL JSC | 25 C | 274 T 430 |
T.V.P STEEL JSC | 63 C | 675 T 215 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 2 C | 23 T 590 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 12 C | 123 T 715 |
TC Tole mạ | 1.511 C | 12802 T 378 |
BĂN MẠ | ||
2-9 HIGH GRADE MECHANCAL ENG CO., OPERATION | 190 C | 1329 T 620 |
KIM QUANG TRADING AND LOGICS.... | 273 C | 1990 T 679 |
TC Băng mạ | 463 C | 3320 T 299 |
TOLE NGUỘI | ||
SONG THAN | 259 C | 2002 T 740 |
TẤM KIỆN | ||
MARUDENI –ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 116 K | 1098 T 780 |
BUILDING MATERIALS CORP NO.1 CO., LTD | 162 K | 1453 T 780 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 78 K | 895 T 140 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 84 K | 736 T 510 |
NORTH ASIA STEEL CO., LTD | 96 K | 835 T 160 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 84 K | 741 T 850 |
TC Tấm kiện | 620 K | 5561 T 220 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
TAMSON TRADING CO., LTD | 84 K | 278 T 180 |
TAMSON TRADING CO., LTD | 58 K | 190 T 100 |
VIMICO –MINING GEOLOGICAL EQUIPMENT JSC | 111 PKGS | 323 T 120 |
TC Sắt đường rây | 253 PKGS | 791 T 400 |
SẮT ỐNG | ||
DNTN DONG TAM | 217 PKGS | 183 T 927 |
KAMA IMPORT- EXPORT CO., LTD | 194 PKGS | 225 T 032 |
TC Sắt ống | 411 PKGS | 408 T 959 |
SẮT GÂN | ||
SAMTRA AGENCY | 91 K | 1787 T 840 |
GOLD STAR CA. CO., LTD | 70 K | 202 T 880 |
TMY IM –EX CO.,LTD/ P.M.P TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 15 K | 48 T 040 |
TMY IM –EX CO.,LTD/ P.M.P TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 331 K | 907 T 680 |
TC Sắt gân | 1.325 K | 2946 T 440 |
THEP HINH + V + ỐNG VUÔNG + ỐNG TRÒN | ||
P.M.P TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 743 K | 874 T 871 |
THÉP HÌNH H | ||
CTY TAN QUOC | 86 K | 399 T 6432 |
L.P.G SYSTEM EQUIPMENT CO., LTD | 532 PCS | 595 T 700 |
2A COMPANY LIMITED | 91 K | 466 T 474 |
BAC VIET | 73 K | 429 T 706 |
TC Thép hình H | 782 PKGS | 1891 T 523 |
SẮT GÓC | ||
SMC TRADING INVESTIMENT JSC | 153 K | 387 T 568 |
SẮT U | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 166 K | 460 T 640 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 124 K | 342 T 370 |
MARUDENI –ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 249 K | 864 T 120 |
TOAN THANG STEEL JSC | 235 K | 695 T 310 |
TC Sắt U | 774 K | 2362 T 440 |
TỔNG CỘNG | 7.515 PKGS | 30499 T 5882 |