Hàng cập cảng TPHCM trên tàu FREE HERO ngày 11/6/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
THONG HUNG | THIET BỊ | 2 PKGS | 23.187 |
GEMADEPT | THIET BỊ | 336 PKGS | 902.095 |
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOARD NO.3 | THIET BỊ | 48 PKGS | 291.560 |
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOARD NO.3 | THIET BỊ | 106 PKGS | 321.028 |
TAY DO CEMENT | THIET BỊ | 8 PKGS | 13.660 |
TAY DO CEMENT | THIET BỊ | 12 PKGS | 41.000 |
KAMPOT CEMENT | THIET BỊ | 1 PKGS | 107.000 |
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOARD NO.3 | THIET BỊ | 156 PKGS | 724.902 |
TAGI LOGISTICS | THIET BỊ | 176 PKGS | 728.212 |
TAGI LOGISTICS | THIET BỊ | 25 PKGS | 35.120 |
CHARM MINH | THEP ỐNG | 16 BDLS | 37.012 |
VIETNAM GLOBAL MATERIALS | TÔN NÓNG | 16 COILS | 287.010 |
HOANG GIA PHAT | TÔN NGUỘI | 174 COILS | 952.795 |
BOND VAST | SẮT KHOANH | 163 COILS | 610.924 |
SONG HO | SẮT KHOANH | 45 COILS | 104.666 |
HOAN PHUC | THÉP TẤM | 85 BDLS | 603.955 |
INTIM… | THÉP TẤM | 564 BDLS | 2860.305 |