Hàng cập cảng TPHCM trên tàu STAVROS P ngày 10/01/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
TẤM RỜI | |||
IPC INTERNA TIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 377 PCS | 402 T 820 | 1 T 068 |
BAC VIET PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD | 129 PCS | 291 T 640 | 2 T 260 |
TC tấm rời | 506 PCS | 694 T 460 | |
SẮT KHOANH | |||
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 848 C | 1996 T 780 | 2 T 354 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 1.717 C | 4040 T 990 | 2 T 353 |
TC sắt khoanh | 2,565 C | 6037 T 770 | |
TOLE NÓNG | |||
SEAH STEEL VINA CORP | 182 C | 3780 T 250 | 20 T 770 |
KIM LOI PHAT STEEL ONE – MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY | 128 C | 2904 T 770 | 22 T 693 |
SEAH STEEL VINA CORP | 53 C | 1122 T 190 | 21 T 173 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 59 C | 1441 T 080 | 24 T 425 |
KY DONG STEEL COMPANY LIMITED | 22 C | 494 T 740 | 22 T 488 |
HOAN PHUC CO., LTD | 12 C | 269 T 480 | 22 T 456 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 19 C | 426 T 310 | 22 T 437 |
TC tole nóng | 475 C | 10438 T 820 | |
TOLE NGUỘI | |||
SEAH STEEL VINA CORP | 52 C | 523 T 650 | 10 T 070 |
SAM HWAN VINA CO., LTD | 13 C | 274 T 960 | 21 T 150 |
TC tole nguội | 65 C | 798 T 610 | |
TỔNG CỘNG | 3.611 PKGS | 17969 T 660 | |
Ký năng suất bình quân hầm
| Tole nóng | Sắt khoanh | Tole nguội | Tấm rời |
Hầm 1 | 1 C = 20 T 770 | | | |
Hầm 2 | | 1 C = 2 T 354 | | |
Hầm 3 | 1 C = 23 T 496 | | | |
Hầm 4 | | 1 C= 2 T 353 | | |
Hầm 5 | 1 C= 22 T 248 | | | 1 PCS = 1 T 372 |