Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HUI HAI 18 ngày 12/01/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
BAC NAM STEEL JSC | 291 PCS | 1077 T 252 | 3 T 701 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 178 PCS | 561 T 810 | 3 T 156 |
TC tấm rời | 469 PCS | 1639 T 062 | |
TẤM KIỆN | |||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 962 K/ 10834 PCS | 4443 T 782 | 4 T 619 |
KY DONG STEEL COMPANY LIMITED | 407 K/ 4525 PCS | 1861 T 230 | 4 T 573 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 223 K/ 1975 PCS | 1002 T 215 | 4 T 494 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 357 K/ 3597 PCS | 1536 T 690 | 4 T 304 |
TC tấm kiện | 1.949 K/ 20931 PCS | 8843 T 917 | |
SẮT KHOANH | |||
KIM PHU THANH IT CO., LTD | 640 C | 1327 T 950 | 2 T 074 |
TENIMEX | 929 C | 1927 T 840 | 2 T 075 |
TOAN THANG STEEL TRADING COMPANY LINITED | 494 C | 1014 T 310 | 2 T 053 |
VAN THANH STEEL JSC | 498 C | 1031 T 450 | 2 T 071 |
TENIMEX | 897 C | 1849 T 310 | 2 T 061 |
TC sắt khoanh | 3.458 C | 7150 T 860 | |
TOLE NÓNG | |||
KY DONG STEEL CO., LTD | 58 C | 1585 T 215 | 27 T 331 |
TỔNG CỘNG | 5.934 PKGS | 19219 T 054 | |
| Tole nóng | Sắt khoanh | Tấm kiện | Tấm rời |
Hầm 1 | | 1 C = 2 T 067 | | 1 PCS = 3 T 701 |
Hầm 2 | 1 C = 27 T 331 | | 1 K = 4 T 599 | |
Hầm 3 | 1 C = 27 T 331 | | 1 K = 4 T 476 | |
Hầm 4 | | 1 = 2 T 068 | | 1 PCS = 3 T 156 |