Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 12/02/2019

 Hàng cập cảng TPHCM trên tàu KANG CHENG ngày 12/02/2019

CHỦ HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE MẠ + TOLE CUỘN

DONG NAI TON CO., LTD

89 C

412 T 313

SAMTRA

56 C

245 T 020

SAMTRA

71 C

502 T 569

SAMTRA

70 C

500 T 064

TC Tole

286 C

1659 T 966

 

SẮT KHOANH GÂN

NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO.,LTD

1.074 C

2098 T 540

THIEN NAM TRADING IM – EX JSC (TENIMEX)

1.599 C

3129 T 180

CX TECHNOLOGY (VN) CORP

56 C

114 T 938

T &J ASIA CO., LTD/ TIMES CARGO LOGISTIC CO., LTD

367 C

718 T 180

ANRON (CAMBODIA) INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD/ TOMMY TRANSPORT SERVICE CO., LTD

388 C

810 T 680

ANRON (CAMBODIA) INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD/ TOMMY TRANSPORT SERVICE CO., LTD

23 C

48 T 125

TC Sắt khoanh

3.507 C

6919 T 643

 

JIONT PLATE- BOLTS (TẤM LỖ VẶN ỐC )

DANANG RAILWAY MATERIAL ONE MEMBER CO., LTD

181 PKGS

104 T 534

 

SẮT U 6M- 12M

NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD

187 K/ 5700

536 T 090

 

FLAT BAR

DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO ., LTD

208 K/ 25287

521 T 780

 

SẮT LÒNG MANG

HWA HSING  VIET NAM TRADING SERVICE CO., LTD

50 K/ 198

102 T 000

 

ỐNG CÁC LOẠI

SAMTRA

206 K

299 T 827

 

THÉP HÌNH

DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP

189 K/ 921

1164 T 979

NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD

120 K/ 5502

216 T 260

TOAN THANG STEEL JSC

93 K/ 4848

216 T 726

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

166 K/ 8936

381 T 554

VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP

21 K/  630

105 T 840

FICO CORPORATION- JSC (FICO)

127 K/ 1958

598 T 863

BAC NAM STEEL JSC

511 K/ 23712

962 T 730

TC Thép hình

1.227 K

3646 T 952

 

TẤM RỜI

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD

480 PCS

1660 T 192

 TOAN THIEN

112 PCS

199 T 136

TC Tấm rời

592 pcs

1859 T 328

 

SẮT BÓ TRÒN

GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP/  HSS GROUP LIMITED

105 K

236 T 579

IPC SAI GON STEEL CO., LTD

98 K/ 4988

255 T 198

IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC

100 K/ 4812

272 T 611

TC Sắt bó tròn

303 K

764 T 388

 

TẤM KIỆN 6M -12M

VUONG STEEL CO., LTD

583 K

4951 T 360

TOAN THANG STEEL JSC

60 K/ 1114

521 T 070

VUONG STEEL CO., LTD

579 K

4936 T 250

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

90 K/ 1638

752 T 600

TC Tấm kiện

1.312 K

11161 T 280

 

TỔNG CỘNG

 

8.059 PKGS

 

27575 T 788