Hàng cập cảng TPHCM trên tàu NIGH THAWK ngày 12/11/2013
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
SẮT KHOANG | |||
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 966 C | 1984 T 678 | 2 T 054 |
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO., LTD | 235 C | 482 T 021 | 2 T 051 |
VINH THANH STEEL CO., LTD | 97 C | 198 T 831 | 2 T 049 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 336 C | 688 T 048 | 2 T 047 |
FICO | 492 C | 1014 T 840 | 2 T 062 |
TENMEX | 496 C | 1023 T 503 | 2 T 063 |
FICO | 499 C | 1026 T 261 | 2 T 056 |
CHOSUN VINA CO., LTD | 52 C | 106 T 729 | 2 T 052 |
TC Sắt khoanh | 3,173 C | 6524 T 911 | |
TOLE NÓNG | |||
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 266 C | 5882 T 870 | 22 T 116 |
THANH LE GENERAL IM – EX TRADING CORP | 177 C | 3931 T 360 | 22 T 211 |
TC Tole nóng | 443 C | 9814 T 230 | |
TỔNG CỘNG TÀU | 3,0616 C | 16339 T 141 | |
Ký năng suất bình quân hầm
Hầm | Tole nóng | Sắt khoanh |
Hầm 1 | 1 C = 22 T 100 | |
Hầm 2 | | 1 C = 2 T 056 |
Hầm 3 | 1 C = 22 T 100 | |
Hầm 4 | 1 C = 22 T 211 | |
Hầm 5 | 1 C = 22 T 134 | |