Hàng cập cảng TPHCM trên tàu KSL HUA YANG ngày 12-4-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TÔN BĂNG | |||
NGUYEN MINH STEEL | TÔN BĂNG | 123 COILS | 944.180 |
NGUYEN MINH STEEL | TÔN BĂNG | 255 COILS | 1957.440 |
TC Tôn băng | 378 | 2901.620 | |
TÔN NÓNG | |||
PHUONG NAM 3 STEEL CO., | TÔN NÓNG | 57 COILS | 1055.860 |
QUANG MUOI | TÔN NÓNG | 84 COILS | 2490.670 |
QUANG MUOI | TÔN NÓNG | 32 COILS | 943.11 |
RICH PORTUNE INDUSTRIAL LTD | TÔN NÓNG | 30 COILS | 885.490 |
RICH PORTUNE INDUSTRIAL LTD | TÔN NÓNG | 286 COILS | 4991.440 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO | TÔN NÓNG | 43 COILS | 1268.530 |
TON DONG A CORP | TÔN NÓNG | 92 COILS | 2127.820 |
VNSTEEL-HCM CITY METAL CORP | TÔN NÓNG | 26 COILS | 768.030 |
VUONG STEEL | TÔN NÓNG | 225 COILS | 3996.720 |
SMC TRADING INVESTMENT AND DEVELOPMENT JSC | TÔN NÓNG | 162 COILS | 4758.710 |
SMC TRADING INVESTMENT AND DEVELOPMENT JSC | TÔN NÓNG | 168 COILS | 3327.060 |
SMC TRADING INVESTMENT AND DEVELOPMENT JSC | TÔN NÓNG | 284 COILS | 5630.440 |
SMC TRADING INVESTMENT AND DEVELOPMENT JSC | TÔN NÓNG | 63 COILS | 1249.130 |
TC Tôn nóng | 1552 | 33443.010 | |
TẤM RỜI | |||
SMC TRADING INVESTMENT AND DEVELOPMENT JSC | TẤM RỜI | 224 PCS | 822.558 |
KIM SA IM-EX CO | TẤM RỜI | 42 PCS | 54.635 |
TC Tấm rời | 266 | 877.193 | |
TỔNG CỘNG | 2196 | 37221.823 |