Hàng câp cảng Tân thuận TPHCM trên tàu CHANG SHUN II ngày 12/8/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
KIEN THANH TRADE LIMITED COMPANY | 489 C | 1013 T 400 |
TOAN THANG | 494 C | 1008 T 540 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 960 C | 1964 T 180 |
CHOSUN VINA CO., LTD | 73 C | 151 T 991 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 480 C | 1004 T 500 |
TOAN THANG | 1.416 C | 2949 T 100 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 247 C | 501 T 860 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 247 C | 500 T 260 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 280 C | 570 T 320 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 260 C | 529 T 280 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 496 C | 1025 T 357 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 257 C | 530 T 186 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 519 C | 1067 T 904 |
DAT INTERNATIONAL COMMODITIES CO., LTD | 245 C | 505 T 364 |
TC sắt khoanh | 6.463 C | 13322 T 242 |
TẤM KIỆN | ||
DIC INVESTMENT TRADING JSC | 209 K | 958 T 451 |
DIC INVESTMENT TRADING JSC | 131 K | 618 T 830 |
NGOC KHIET | 164 K | 760 T 935 |
TC Tấm rời | 504 K | 2338216 |
TOLEMA | ||
SONG VIET JSC | 53 C | 379 T 471 |
BĂNG NÓNG | ||
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 1.117 C | 4938 T 980 |
TOLE NÓNG | ||
SEAH STEEL VINA CORP | 84 C | 1535 T 845 |
SEAH STEEL VINA CORP | 127 C | 2306 T 422 |
KHUONG MAI | 17 C | 383 T 890 |
NINH THINH COMPANY LIMITED | 251 C | 4977 T 383 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 48 C | 1029 T 110 |
NINH THINH COMPANY LIMITED | 180 C | 4004 T 830 |
TON DONG A CORP | 90 C | 1975 T 850 |
TC Tole nóng | 797 C | 16213 T 330 |
TỔNG CỘNG | 8.934 PKGS | 37192 T 239 |
Ký năng suất bình quân hầm
Hầm | Tấm kiện | Tole nóng | Băng nóng | Sắt khoanh |
Hầm 1 | 1K = 4 T 585 | 1 C = 18 T 160 | 1 C = 4 T 438 | 1 C = 2 T 060 |
Hầm 2 | | 1 C = 19 T 542 | | 1 C = 2 T 060 |
Hầm 3 | | 1 C = 22 T 277 | 1 C = 4 T 421 | 1 C = 2 T 067 |
Hầm 4 | | 1 C = 19 T 830 | | 1 C = 2 T 061 |
Hầm 5 | 1k = 4T 677 | 1 C = 21 T 953 | 1 C = 4 T 405 | 1 C = 2 T 062 |