Hàng cập cảng TPHCM trên tàu UNIVER PROSPERITY ngày 12-8-2021 / 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO LTD | Tole mạ | 79 Cuộn | 987.445 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO LTD | Tole băng mạ | 60 Cuộn | 498.55 |
POSCO VN PROCESSING CENTER CO LTD DONG HAI BRANH | Tole mạ | 68 Cuộn | 489.34 |
JFE SHOJI STEEL VN CO LTD | Tole lạnh | 20 Cuộn | 166.74 |
SY STEEL VNA JSC | Tole mạ | 10 Cuộn | 86.752 |
VU KHANG SHIPPING CO LTD | Tole mạ | 294 Cuộn | 1604.106 |
VU KHANG SHIPPING CO LTD | Tole mạ | 55 Cuộn | 199.605 |
UNITED JUMBO CO LTD | Tole nóng | 27 Cuộn | 487.315 |
ISI STEEL CO LTD / SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole mạ | 136 Cuộn | 1584.855 |
ISI STEEL CO LTD / SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole mạ | 115 Cuộn | 1361.975 |
ISI STEEL CO LTD / SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole mạ | 48 Cuộn | 1070.382 |
ISI STEEL CO LTD / SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO LTD | Tole mạ | 46 Cuộn | 1045.686 |
SAMHWAN VINA CO LTD | Tole mạ | 7 Cuộn | 144.17 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole mạ | 82 Cuộn | 980.745 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole mạ | 81 Cuộn | 999.87 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole mạ | 100 Cuộn | 1206.015 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole mạ | 91 Cuộn | 995.209 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole mạ | 45 Cuộn | 1012.966 |
Tc tole mạ | 4364 | 14921.726 | |
TOLE NÓNG | |||
QH PLUS CORP | Tole nóng | 16 Cuộn | 475.28 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 1003.86 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 46 Cuộn | 1360.11 |
TOAN THANG STEEL – LA JSC | Tole nóng | 24 Cuộn | 654.63 |
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO., LTD | Tole nóng | 16 Cuộn | 448.66 |
I STEEL VN JSC | Tole nóng | 26 Cuộn | 527.84 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | Tole nóng | 42 Cuộn | 996.16 |
STEEL BUILDER JSC | Tole nóng | 20 Cuộn | 539.785 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 18 Cuộn | 510.435 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tole nóng | 38 Cuộn | 1007.418 |
TC Tole nóng | 280 | 7524.178 | |
BĂNG NÓNG | |||
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | Băng nóng | 288 Cuộn | 2031.9 |
TẤM KIỆN | |||
HOA LU COMPANY LTD | Tấm kiện | 15 Kiện | 76.35 |
SẮT ỐNG | |||
DUTACO TRADING PRO CO., LTD | Sắt ống | 73 Kiện | 108.314 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 62 Kiện | 88.204 |
Tt Sắt ống | 135 | 196.518 | |
SẮT V | |||
DOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD | SẮT V | 50 Kiện | 250.74 |
DOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD | SẮT V | 30 Kiện | 150.444 |
TC Sắt V | 80 | 401.184 | |
SẮT ỐNG VUÔNG | |||
ZAML STEEL BUILDING VN CO., LTD | Sắt ống vuông | 20 Kiện | 41.6 |
SẮT HÌNH | |||
SONVUHUY IMP – EXP SERVICE CO., LTD/ FUXIN STEEL BUILDING CO., LTD | Sắt hình | 28 PCS | 96.096 |
DAI DUNG METALUC MANU CONS AND TRADE CORP | Sắt hình | 27 Kiện | 204.288 |
TC Sắt hình | 55 | 300.384 | |
TẤM RỜI | |||
VIET A PRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP | Tấm rời | 22pcs | 112.182 |
HOANG VU STEEL JSC | Tấm rời | 42 pkgs | 213.539 |
TC Tấm rời | 64 | 325.721 | |
TỔNG CỘNG | 2495 | 26348.451 |