Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 13/09/2013

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu PORT MENIER ngày 13/09/2013

 

CHỦ HÀNG

 
MARK
SỐ LƯỢNG
TR. LƯỢNG
 
 
TẤM KIỆN
PEB STEEL BUILDING CO., LTD
ASTMA 572 GR50B
181 K/ 1636 PCS
1255 T 513
KY DONG
Q 345 B XINYU
155 K
762 T 976
TAY NGUYEN
 
111 K
524 T 582
KAMA IM – EX CO., LTD
 
177 K
839 T 236
SONG VIET JSC
 
87 K
871 T 470
CITICOM COMMER JSC
 
138 K
871 T 470
SMC HANOI JCS
 
73 K/ 1303 PCS
528 T 425
HOAN PHUC
 
141 K/ 2244 PCS
1009 T 985
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO- OP
 
73 K/ 1291 PCS
527 T 670
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC
Màu trắng
88 K
571 T 766
VIET THANH
Màu xanh dương
144 K
1002 T 705
KIM DAT VUONG
Màu bạc
76 K
521 T 100
FICO
Màu xanh lá
132 k/ 2051 pcs
938 T 105
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC
Màu đỏ + Màu trắng
73 K
478 T 215
TIEN LEN
Màu vàng + màu trắng
266 K
1926 T 070
KMC CHAIN VIETNAM CO., LTD
 
20 K
92 T 760
HOAN PHUC
 
217 K/ 3488 PCS
1505 T 095
KY DONG
 
217 K
1475 T 810
TC Tấm kiện
2,369 K
15238 T 318
 
THÉP TẤM RỜI
LILAMA 451 JSC
 
457 PCS
1569 T 518
SMC TRADING INVESTMENT JSC
 
570 PCS
999 T 772
HOCHIMINHCITY METAL CORP
 
247 PCS
499 T 734
 
TC Tấm rời
 
1,274 pcs
 
3069 T 024
 
TOLE NÓNG
TEMIMEX
Màu đỏ
100 C
2022 T 080
POSCO VST CO., LTD
 
70 C
1241 T 570
THIEN PHU
2.00 x 1219
36 C
744 T 760
THIEN PHU
2.00 x 1219
36 C
747 T 410
THIEN PHU
2.00 x 1250
32 C
666 T 280
NGUYEN MINH
 
299 C
5697 T 290
HUU LIEN ASIA
 
76 C
1619 T 300
HUU LIEN ASIA
 
108 C
2246 T 130
HUU LIEN ASIA
 
77 C
1612 T 190
DHPLUS CORPORATION
 
104 C
1954 T 940
DHPLUS CORPORATION
 
78 C
1476 T 700
HUU LIEN ASIA
 
46 C
983 T 780
SAIGON IRON STEEL TRADDING AND SERVICE CO.,LTD
2.00 x 1219
30 C
759 T 810
 
TC Tole nóng
 
1,094 C
 
21772 T 240
 
TOLE MẠ + TOLE NGUỘI
AN GIA PHAT
 
19 C
84 T 310
VAN DAT THANH
 
50 C
540 T 230
POSCO VIETNAM
 
16 C
137 T 940
THANH LE GENERAL IM-EX TRADING CORP
 
51 C
972 T 330
DAI THIEN LOC
 
50 C
956 T 880
 
TC tole mạ + tole nguội
 
183 C
 
2691 T 690
 
SẮT KHOANH
CHIN WELL FAS (VN) CO., LTD
 
459 C
999 T 025
CO. WIN FAS INDUS VN JSC
 
138 C
300 T 744
SONG HO VIET NAM INDUSTRIAL CO., LTD
 
41 C
93 T 890
TC sắt khoanh
638 C
1393 T 659
 
ỐNG + PK
DONG DO EQUIP JSC
 
47 K
90 T 360
CHARM MING VN CO., LTD
 
18 K
31 T 614
TC ống + PK
65 K
121 T 974