Hàng câp cảng TPHCM trên tàu JIN QUAN ngày 13/10/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 366 COILS | 764.320 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 369 COILS | 770.460 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 384 COILS | 802.500 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 387 COILS | 809.320 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 393 COILS | 819.280 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 475 COILS | 966.500 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 475 COILS | 966.620 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 475 COILS | 966.680 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 475 COILS | 966.700 |
S M C | SẮT KHOANH | 456 COILS | 954.440 |
S M C | SẮT KHOANH | 479 COILS | 1001.260 |
S M C | SẮT KHOANH | 475 COILS | 969.800 |
S M C | SẮT KHOANH | 494 COILS | 1006.440 |
S M C | SẮT KHOANH | 494 COILS | 1009.260 |
INTIMEX | SẮT KHOANH | 471 COILS | 986.820 |
INTIMEX | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1007.000 |
TAN HOANG LIEN | SẮT KHOANH | 243 COILS | 509.640 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 480 COILS | 999.520 |
SONG HOP LUC | SẮT KHOANH | 294 COILS | 614.400 |
REGION | SẮT KHOANH | 2952 COILS | 6036.320 |
TAM LAP THANH | SẮT KHOANH | 96 COILS | 200.260 |
TAM LAP THANH | SẮT KHOANH | 96 COILS | 198.600 |
NGOC KHIET | SẮT KHOANH | 483 COILS | 1009.020 |
TIEN LEN | SẮT KHOANH | 494 COILS | 1002.060 |
KIM PHU THANH | SẮT KHOANH | 969 COILS | 1974.700 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 969 COILS | 1967.780 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 192 COILS | 382.480 |
TANG MENG RATH | SẮT KHOANH | 152 COILS | 309.700 |
DAI TOAN THANG | SẮT KHOANH | 144 COILS | 300.380 |
QH PLUS | SẮT KHOANH | 954 COILS | 1997.200 |
QH PLUS | SẮT KHOANH | 242 COILS | 508.000 |
QH PLUS | SẮT KHOANH | 483 COILS | 1014.840 |
KOSTEEL VINA | SẮT KHOANH | 192 COILS | 402.500 |
MARUBEN – ITOCHU | SẮT KHOANH | 888 COILS | 1849.820 |
KUENG SHYENQ | SẮT KHOANH | 144 COILS | 302.680 |
FICO | SẮT KHOANH | 480 COILS | 999.780 |
FICO | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1002.600 |
FICO | SẮT KHOANH | 494 COILS | 1004.080 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 416 PCS | 620.870 |
KHUONG MAI | THÉP TẤM RỜI | 175 PCS | 304.703 |
K K T P | THÉP TẤM RỜI | 206 PCS | 808.439 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA | THÉP TẤM RỜI | 91 PCS | 205.751 |
FICO | TÔN BĂNG | 192 COILS | 511.900 |
FICO | TÔN NÓNG | 41 COILS | 1002.860 |
S M C | TÔN NÓNG | 78 COILS | 1911.680 |
PHAM TUAN KIET | TÔN NÓNG | 80 COILS | 1964.080 |
TỔNG CỘNG | | 20348 PKGS | 46,684.043 |