Hàng câp cảng TPHCM trên tàu YANG HAI ngày 13/11/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
PEB STEEL | TÔN NÓNG | 46 COILS | 1107.320 |
FI CO | TÔN NÓNG | 77 COILS | 1852.180 |
DOOSAN HEAVY | TÔN NÓNG | 16 COILS | 468.390 |
HANOI SEAPRODUCTS | TÔN NÓNG | 45 COILS | 945.370 |
HAN VIET | TÔN NÓNG | 43 PKGS | 903.022 |
JFE SHOJI | TÔN NGUỘI | 59 COILS | 402.535 |
IPC SAIGON | SẮT KHOANH | 43 COILS | 101.889 |
KAO – MENG | SẮT KHOANH | 29 COILS | 61.157 |
IPC CO.LTD | THÉP TẤM | 132 BDLS | 555.952 |
IPC CO.LTD | THÉP TẤM | 330 BDLS | 1458.556 |
CS WIND VIETNAM | THÉP TẤM RỜI | 14 PCS | 162.722 |
CS WIND VIETNAM | THÉP TẤM RỜI | 2 PCS | 9.499 |
VIETNAM ELECTRICITY/ GENCO 1 | THIẾT BỊ | 1337 PKGS | 5379.479 |
KAMA | THÉP ỐNG | 52 BDLS | 103.774 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 9 BDLS | 13.015 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 68 BDLS | 112.718 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 32 BDLS | 52.834 |
KIM QUOC ANH | SẮT CÂY | 184 BDLS | 301.899 |
QUOC HUNG | SẮT CÂY | 76 BDLS | 176.816 |
STRATEGIC MERINE | SẮT HÌNH | 10 BDLS | 37.140 |
STRATEGIC MERINE | SẮT HÌNH | 39 BDLS | 189.857 |
TỔNG CỘNG | 2646 PKGS | 14,412.556 |