Hàng cập cảng TPHCM trên tàu PACIFIC HERO ngày 13/4/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯƠNG |
NAM VIET | SẮT H | 222 BDLS | 816.709 |
NAM VIET | SẮT H | 143 BDLS | 690.614 |
TAY NGUYEN | SẮT H | 150 PCS | 585.132 |
190 JSC | TÔN BĂNG | 20 COILS | 196.060 |
T V P | TÔN MẠ | 782 COILS | 5590.191 |
VINA ONE | TÔN MẠ | 231 COILS | 1664.356 |
TRANG DONG TIEN | TÔN MẠ | 40 COILS | 357.860 |
LE PHAN GIA | TÔN NÓNG | 44 COILS | 966.090 |
MINH HAO | TÔN NÓNG | 37 COILS | 299.360 |
HONG VINA GAS | TÔN NÓNG | 1 COILS | 9.260 |
MARUBENI – ITOCHU | SẮT LÒNG MÁNG | 498 BDLS | 1288.221 |
METAL ONE | SẮT LÒNG MÁNG | 150 BDLS | 547.920 |
P. M. P | SẮT GÂN | 610 BDLS | 1715.460 |
S M C | SẮT GÂN | 648 BDLS | 1263.680 |
S M C | SẮT GÂN | 531 BDLS | 1041.900 |
CHOSUN VINA | SẮT KHOANH | 50 COILS | 103.388 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 441 COILS | 916.308 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 390 COILS | 811.458 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 927 COILS | 1922.531 |
KUANG TAI | SẮT KHOANH | 72 COILS | 146.571 |
I P C | SẮT KHOANH | 31 COILS | 63.902 |
KIM TIN HUNG YEN | SẮT KHOANH | 238 COILS | 494.064 |
KY DONG | THÉP TẤM RỜI | 385 PCS | 505.863 |
KY DONG | THÉP TẤM RỜI | 482 PCS | 1013.204 |
TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 1078 PCS | 1228.921 |
NAM VIET | THÉP TẤM RỜI | 928 PCS | 1521.398 |
KIM KHI THANH PHO | THÉP TẤM RỜI | 366 PCS | 737.879 |
KIM KHI THANH PHO | SẮT CÂY | 40 BDLS | 80.660 |
2 - 9 | SẮT CÂY | 435 BDLS | 863.201 |
TỔNG CỘNG | | 9970 PKGS | 27,442.161 |