Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 13/5/2015

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu COS ORCHID ngày 13/5/2015

CHỦ HÀNG
SỐ LƯỢNG
TRỌNG LƯỢNG
 
 
TOLE NÓNG
HOA SEN GROUP
33 C
571 T 537
MUOI PHONG
50 C
1016 T 140
190 JSC
30 C
607 T 280
BINH DUONG HOA PHAT
48 C
986 T 210
FICO
92 C
1927 T 630
LE PHAN GIA MANU CO., LTD
46 C
963 T 450
HANOI SEAPRODUCTS IM – EX JSC
50 C
959 T 080
VUONG STEEL CO., LTD
93 C
1963 T 410
BINH DUONG HOA PHAT
92 C
1943 T 630
KIM TIN
139 C
2832 T 290
TC Tole nóng
673 C
13770 T 657
 
TOLE NGUỘI
190 JSC
26 C
295 T 220
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD
40 C
504 T 440
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD
55 C
476 T 872
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD
70 C
506 T 048
TC Tole nguội
191 C
1579 T 550
 
TOLE MẠ (MÀU)
PMP TRADING TOUISM & CONS CO., LTD
25 C
98 T 507
 
SẮT KHOANH
KAO- MENG MACHINERY (VN) CO., LTD
147 C
305 T 886
KAO- MENG MACHINERY (VN) CO., LTD
66 C
136 T 134
TC Sắt khoanh
213 C
442 T 020
 
SẮT BÓ TRÒN
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN COMPANY LIMTED
14 K
38 T 822
 
ỐNG + PK
DONG DO EQUPMENT JSC
181 K
383 T 167
 
TẤM RỜI
CITICOM COMMERCIAL JSC
57 PCS
163 T 913
 
TẤM KIỆN
BLUESCOPE BUILDINGS VN LIMITED
95 K
414 T 896
BMB AND A JSC
365 K
1869 T 580
2A COMPANY LTD
143 K
994 T 415
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC
219 K
499 T 390
TAN HUY LONG PRODUCTION TRADING CORP
671 K
2940 T 390
BAC VIET FECOUCE AND COMMERCE CO., LTD
230 K
1028 T 700
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
236 K/ 2231
1031 T 952
TC Tấm kiện
1.959 K
9779 T 323
 
SẮT ỐNG
CHARM MING CO., LTD
10 K
14 T 618
CHARM MING CO., LTD
189 K
245 T 824
CHARM MING CO., LTD
12 K
14 T 344
CHARM MING CO., LTD
134 K
271 T 748
CHARM MING CO., LTD
48 K
90 T 904
CHARM MING CO., LTD
83 K
176 T 362
TC Sắt ống
476 K
813 T 800
 
THIẾT BỊ
MINH DUC
28 PKGS
160 T 391
INTRA GLOBAL LOGISTIOS CO., LTD
7 PCS
29 T 700
FECON FOUNDA TION ENG AND LIDERGROUNG CONS JSC
21 PKGS
188 T 100
BMT CONS INVESTMENT JSC
37 PKGS
59 T 500
M&S VTEC SHIPPING LTD
9 PKGS
106 T 425
TC Thiết bị
102 PKGS
544 T 116
 
TỔNG CỘNG
 
3.891 PKGS
 
27613 T 875