Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN CHENG 18 ngày 13/6/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 126 C | 2472 T 890 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 142 C | 3097 T 162 |
TC Tole nóng | 268 C | 5570 T 052 |
TOLE MẠ | ||
SONG VIET CO., LTD | 144 C | 612 T 302 |
BĂNG MẠ | ||
DIMO CO., LTD | 197 C | 1031 T 545 |
THIEN PHUOC STEEL COMPANY LTD | 67 C | 487 T 799 |
2-9 | 51 C | 522 T 585 |
THÉP PHU XUAN VIET | 71 C | 721 T 550 |
THE LAM CO., LTD | 164 C | 1197 T 031 |
MINH DUC- MINH TAM | 110 C | 796 T 412 |
MINH DUC- MINH TAM | 57 C | 413 T 426 |
TC BĂNG MẠ | 717 C | 5170 T 348 |
TẤM RỜI | ||
QH PLUS CORP | 245 PCS | 1444 T 086 |
HOAN PHUC | 1.260 PCS | 3302 T 397 |
SMC BINH DUONG | 247 PCS | 903 T 179 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 174 PCS | 533 T 067 |
BAC VIET | 294 PCS | 1101 T 225 |
TẤM RỜI | 2.220 PCS | 7283 T 954 |
SẮT PHÔI | ||
VINA ONE STEEL MANUFACTURING CORP | 3.148 PCS | 2092 T 120 |
SẮT KHOANH | ||
REGION INDUSTRIES CO., LTD | 1.855 C | 3770 T 604 |
CHIN WELL FASTENERS (VN) CO., LTD | 510 C | 1040 T 418 |
TC Sắt khoanh | 2.365 C | 4811 T 022 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
INVESTMENT AND CONS TRADE JSC | 70 K | 167 T 153 |
HOANG TRINH IRON STEEL COMPANY LIMITED | 78 K | 249 T 762 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 190 K | 603 T 929 |
TC Sắt bó tròn | 338 K | 1020 T 844 |
SẮT U | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 11 K/ 308 | 45 T 941 |
DAI TOAN THANG | 123 K | 422 T 382 |
DAI TOAN THANG | 11 K | 27 T 720 |
TC Sắt U | 145 K | 496 T 043 |
SẮT GÂN + GÓC + U | ||
P.M.P TRADING TOURISMS CONSTRUCTION CO., LTD | 166 K | 412 T 740 |
SẮT GÂN | ||
BMO CO., LTD | 728 K/ 18928 | 694 T 920 |
SẮT LÒNG MÁNG | ||
QUOC THAI IM –EX TRADE COMPANY LIMITED | 55 K | 200 T 904 |
TỔNG CỘNG | 10.294 PKGS | 28365 T 249 |