Hàng cập cảng TPHCM trên tàu IKAN SAGAI ngày 13/8/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC | 153 C | 319 T 320 |
TẤM KIỆN | ||
DAI TOAN THANG | 169 K/ 2022 | 825 T 220 |
MARUBENI ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 121 K/ 1463 | 578 T 570 |
TOAN THANG | 63 K/ 1044 | 458 T 600 |
HOAN PHUC | 311 K/ 2899 | 1530 T 620 |
NORTH ASIA STEEL CO., LTD | 54 K | 519 T 460 |
TC Tấm kiện | 718 K | 3912 T 470 |
TOLE MẠ | ||
BINH DUONG HOA PHAT | 139 C | 1465 T 659 |
BINH DUONG HOA PHAT | 144 C | 1507 T 210 |
QH PLUS CORPORATION | 110 C | 1154 T 860 |
MARUBENI ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 147 C | 1068 T 474 |
THIEN PHUC | 60 C | 610 T 085 |
IPC COMPANY LIMITED/ HANWA CO., LTD | 54 C | 505 T 748 |
TC Tole mạ | 654 C | 6312 T 036 |
TOLE CUỘN | ||
TOP PRO STEEL CO., LTD | 70 C | 507 T 836 |
TOLE NGUỘI | ||
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 60 PKGS | 489 T 830 |
TOLE NÓNG | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 58 C | 1540 T 844 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
HOASAT CO., LTD | 177 K | 444 T 275 |
TẤM RỜI | ||
MARUBENI ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 151 PKGS | 6 43 T 272 |
SẮT GÂN – GÓC –U | ||
P.M.P TRADING STEEL VIETNAM CO., LTD | 233 K | 642 T 700 |
SẮT PHÔI | ||
THÉP POMINA | 2.495 PCS | 5242 T 200 |
THÉP POMINA | 6.178 PCS | 9796 T 720 |
TC Phôi | 8.673 PCS | 15038 T 920 |
TỔNG CỘNG | 13.642 PKGS | 37270 T 982.8 |