Hàng cập cảng TPHCM ngày 14/11/2019-2
Hàng cập cảng TPHCM trên tàu ZHOU SHAN HAI ngày 14/11/2019
Sắt khoanh
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG PKGS | TRỌNG LƯỢNG |
CO-WIN FAS INDUSTRIAL VN JSC | 238 | 490 T 198 |
Tole nóng
TAY NAM STEEL JSC | 40 | 978 T 590 |
Tole mạ
MINH DUC MINH TAM CO.,LTD | 75 | 705 T 339 |
NAM HUNG METAL JSC | 160 | 1203 T 669 |
NAM HUNG METAL JSC | 186 | 1999 T 125 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 627 | 3959 T 940 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JCS | 890 | 5830 T 855 |
MINH DUC MINH TAM CO.,LTD | 181 | 2251 T 500 |
T.A VIETNAM INDUSTRIES INC | 125 | 1010 T 869 |
NAM HUNG METAL JSC | 80 | 891 T 328 |
ISI STEEL CO.,LTD / DIMO CO.,LTD | 186 | 2128 T 767 |
ISI STEEL CO.,LTD / DIMO CO.,LTD | 148 | 1695 T 912 |
ISI STEEL CO.,LTD / SONVUHUY IMP – EXP SERVICE CO., LTD | 134 | 1514 T 875 |
ISI STEEL CO.,LTD / SONVUHUY INP – EXP SERVICE CO.,LTD | 189 | 2162 T 291 |
TC | 2981 | 25354 T 470 |
Tấm kiện
CONG TY TNHH MUOI PHONG | 105 | 497 T 090 |
CONG TY TNHH MUOI PHONG | 121 | 556 T 590 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO.,LTD | 96 | 840 T 590 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO.,LTD | 34 | 159 T 640 |
HOA LU COMPANY LTC | 47 | 95 T 961 |
TC | 403 | 2149 T 871 |
Sắt bó tròn
GIA DINH PTY .,LTD | 20 | 51 T 513 |
Sắt hình
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | Sắt hình 12m | 52 | 246 T 144 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | Sắt hình 12m | 79 | 373 T 104 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | Hình 6m | 146 | 294 T 830 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Hình 12m rời | 207 | 373 T 968 |
FICO CORP – JSC (FICO) | Sắt hình rời | 200 | 324 T 000 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Hình 12m rời | 1090 | 545 T 300 |
TC | | 1774 | 2165 T 346 |
Sắt V
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 66 | 158 T 582 |
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 199 | 557 T 405 |
TC | 265 | 715 T 987 |
Sắt U
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO;.,LTD | 66 | 190 T 658 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO;.,LTD | 91 | 257 T 107 |
NAM VIET STEEL TRADING CO.,LTD | 43 | 137 T 580 |
NAM VIET STEEL TRADING CO.,LTD | 80 | 234 T 060 |
NAM VIET STEEL TRADING CO.,LTD | 40 | 97 T 220 |
TAY NGUYEN STEEL COMPANY ;IMITED | 218 | 533 T 534 |
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | 82 | 276 T 569 |
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | 148 | 608 T 720 |
BAC NAM STEEL JSC | 68 | 220 T 820 |
BAC NAM STEEL JSC | 75 | 310 T 420 |
TC | 836 | 2556 T 259 |
Tấm rời
KINH BAC STEEL COMPANY LIMITED | 42 | 100 T 038 |
FICO CORP – JSC (FICO) | 333 | 1234 T 928 |
BNT TRADING CO., LTD | 232 | 559 T 554 |
TC | 607 | 1894 T 554 |
Sắt đường rây
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 28 | 136 T 740 |
Sắt xây dựng
CM VIETNAM JSC | 31 | 124 T 568 |
Sắt ống + sắt bó tròn
CONG TY TNHH CO KHI GIA DINH | | |
CONG TY TNHH CO KHI GIA DINH | | |
TC | 20 | 60 T 960 |
Ống
DIMO CO.,LTD / VNR IM EX CO., LTD | ống bó mạ | 36 | 114 T 932 |
CHARM MING (VIETNAM) CO.,LTD | Sắt ống 6m | 36 | 63 T 594 |
CHARM MING (VIETNAM) CO.,LTD | ống tròn 6m rời | 125 | 61 T 137 |
CHARM MING (VIETNAM) CO.,LTD | ống tròn 6m rời | 504 | 185 T 424 |
TC | | 701 | 425 T 087 |