Hàng cập cảng TPHCM trên tàu WU LING SHAN ngày 14/3/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
TVP STEEL JSC | 311 C | 1967 T 145 |
TVP STEEL JSC | 445 C | 3111 T 485 |
TVP STEEL JSC | 467 C | 3426 T 620 |
TVP STEEL JSC | 179 C | 2383 T 275 |
DIMO | 37 C | 460 T 660 |
TC tole mạ | 1.475 C | 11349 T 185 |
TOLE NGUỘI | ||
GODREJ (VN) CO., LTD | 51 C | 388 T 215 |
SẮT KHOANH | ||
CHINWELL FASTENERS (VN) CO., LTD | 614 C | 1274 T 592 |
QH PLUS CORP | 1.000 C | 2040 T 880 |
TC Sắt khoanh | 1.614 C | 3315 T 472 |
TOLE NÓNG | ||
SEAH STEEL VINA CORP | 167 C | 4606 T 890 |
SEAH STEEL VINA CORP | 223 C | 5071 T 670 |
TC tole nóng | 390 C | 9678 T 560 |
BĂNG NÓNG | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 810 C | 3001 T 180 |
THÉP HÌNH H | ||
TOAN THANG STEEL JSC | 33 K/ 198 pcs | 162 T 302 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 339 K/ 2348 pcs | 1462 T 325 |
HOAN PHUC CO. LTD | 127 K/ 922 pcs | 645 T 460 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 152 K/ 1606 pcs | 666 T 937 |
TC thép hình H | 651K/ 5074 pcs | 2937 T 024 |
THÉP HÌNH U | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 226 K/ 7400 PCS | 678 T 206 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 34 K/ 1360 PCS | 97 T 970 |
THÉP HÌNH U + SẮT GÓC | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 65 K/ 800 PCS | 396 T 470 |
17 K/ 578 PCS | 78 T 630 | |
THÉP HÌNH U + SẮT FLAT | ||
PMP TRADING TOURISM & CÓN CO., LTD | 102 K | 241 T 930 |
181 K | 364 T 210 | |
SẮT BÓ TRÒN | ||
INDUSTRIAL EQUIPMENT TRADE JSC | 19 K | 84 T 635 |
ỐNG + PK | ||
DUC THINH TRADING ENGINEERING CORP | 173 PKGS | 93 T 095 |
ÔNG VUONG | ||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 28 K/ 562 PCS | 97 T 000 |
TÂM KIỆN | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 14 K/ 252 PCS | 67 T 051 |
QH PLUS CORP | 106 K/ 860 PCS | 481 T 787 |
FICO | 156 K/ 1883 PCS | 744 T 190 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 394 K | 1832 T 655 |
TẤM RỜI | ||
PEB STEEL NUILDINGS CO., LTD | 730 PCS | 1025 T 136 |
TỔNG CỘNG | 7.236 PKGS | 36953 T 201 |