Hàng cập cảng TPHCM trên tàu AUSONE ngày 14-4-2021 - 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | |||
| Tole mạ | 128 Cuộn | 1063.057 |
| Tole mạ | 180 Cuộn | 1424.417 |
| Tole mạ | 31 Cuộn | 593.775 |
| Tole mạ | 41 Cuộn | 440.085 |
| Tole mạ | 150 Cuộn | 1726.53 |
| Tole mạ | 145 Cuộn | 1677.57 |
| Tole mạ | 72 Cuộn | 811.115 |
| Tole mạ | 148 Cuộn | 1658.81 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 74 Cuộn | 769.595 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 12 Cuộn | 150.909 |
| Tole mạ | 108 Cuộn | 1306.601 |
| Tole mạ | 113 Cuộn | 1364.472 |
| Tole màu | 109 Cuộn | 516.478 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 236 Cuộn | 968.35 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 228 Cuộn | 3000.759 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 29 Cuộn | 337.185 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 10 Cuộn | 134.864 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | Tole mạ | 195 Cuộn | 2069.054 |
SONG THAN GALANIZING STEEL CO., LTD | Tole mạ | 127 Cuộn | 494.365 |
TC Tole mạ | 2136 | 20507.991 | |
TOLE NÓNG | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 17 Cuộn | 459.307 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 18 Cuộn | 489.927 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM-EX CO., LTD | Tole nóng | 91 Cuộn | 2157.85 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 16 Cuộn | 437.525 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 32 Cuộn | 871.938 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 61 Cuộn | 1672.294 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 41 Cuộn | 1114.873 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 28 Cuộn | 760.918 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 28 Cuộn | 759.17 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | Tole nóng | 37 Cuộn | 996.57 |
SMC TAN TAO CO., LTD | Tole nóng | 40 Cuộn | 1075.215 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | Tole nóng | 38 Cuộn | 1035.686 |
TC Tole nóng | 447 | 11831.273 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt bó tròn | 55 Kiện | 138.278 |
BAO AN PHAT INDUSTRY JSC | Sắt bó tròn | 46 Kiện | 150.181 |
TC Sắt Bó Tròn | 101 | 288.459 | |
TẤM KIỆN | |||
VIS STEEL STRUCTURE COMPANY LIMITED | Tấm kiện | 123 Kiện | 581.36 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD | Tấm kiện | 72 Kiện | 622.95 |
QH PLUS CORP | Tấm kiện | 114 Kiện | 988.4 |
NORTH ASIA STEEL CO., LTD | Tấm kiện | 72 Kiện | 621.36 |
ZAMIL STEEL BUILDING VN CO., LTD | Tấm kiện | 123 Kiện | 518.43 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm kiện | 48 Kiện | 422.22 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm kiện | 108 Kiện | 959.91 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm kiện | 144 Kiện | 1258.4 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm kiện | 36 Kiện | 161.16 |
IPC GROUP JSC | Tấm kiện | 156 Kiện | 1359.055 |
KY DONG STEEL CO., LTD | Tấm kiện | 288 Kiện | 1819.745 |
SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO., LTD/ FUXIN STEEL BUILDING CO., LTD | Tấm kiện | 108 Kiện | 480.67 |
TC Tấm kiện | 1392 | 9793.66 | |
TẤM RỜI | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 163 pcs | 607.4 |
SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO., LTD/ FUXIN STEEL BUILDING CO., LTD | Tấm rời | 150 pcs | 239.01 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 1082 pcs | 2188.75 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 389 pcs | 1249.693 |
QH PLUS CORP | Tấm rời | 213 pcs | 701.801 |
VNSTEEL HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tấm rời | 445 pcs | 995.028 |
TC Tấm rời | 2442 | 5981.682 | |
TỔNG CỘNG | 6518 | 48403.065 |