Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SEACON 8 ngày 14-4-2021 - 3
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TẤM RỜI | |||
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 585 PCS | 978.861 |
VNSTEEL- HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tấm rời | 630 PCS | 991.872 |
BAC VIET STEEL | Tấm rời | 573 PCS | 963.416 |
BAC VIET STEEL | Tấm rời | 541 PCS | 993.608 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tấm rời | 977 PCS | 2642.828 |
STEEL BUILDER JSC | Tấm rời | 209 PCS | 478.899 |
ATAD STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 800 PCS | 3965.084 |
AN THAI PHU | Tấm rời | 19 PCS | 77.620 |
BAO AN PHAT INDUSTRY JSC | Tấm rời | 66 PCS | 209.920 |
WONIL STEEL VINA CO., LTD | Tấm rời | 74 PCS | 159.360 |
POWERCHINA VN CO., LTD | Tấm rời | 315 PCS | 1826.793 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 30 PCS | 459.778 |
VARD VUNG TAU LTD | Tấm rời | 48 PCS | 203.472 |
TC Tấm rời | 4867 | 13951.511 | |
TOLE NÓNG | |||
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 129 Cuộn | 3013.190 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Tole nóng | 106 Cuộn | 2292.573 |
TON DONG A CORP | Tole nóng | 230 Cuộn | 4648.831 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | Tole nóng | 210 Cuộn | 4911.120 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 80 Cuộn | 1969.130 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 21 Cuộn | 415.060 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 122 Cuộn | 2502.300 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 53 Cuộn | 1450.140 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 36 Cuộn | 981.270 |
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 50 Cuộn | 1151.300 |
TC Tole nóng | 1037 | 23334.914 | |
THÉP KHOANH | |||
INITED MECHANICAL CO., LTD | Thép khoanh | 261 Cuộn | 600.522 |
CO-WIN FAS INDUSTRIAL VN JSC | Thép khoanh | 427 Cuộn | 978.755 |
CO-WIN FAS INDUSTRIAL VN JSC | Thép khoanh | 216 Cuộn | 497.218 |
THREAD INDUSTRIES (VN) LTD | Thép khoanh | 123 Cuộn | 283.519 |
THREAD INDUSTRIES (VN) LTD | Thép khoanh | 435 Cuộn | 1000.069 |
P.H.C FASTENERS INDUSTRY JSC | Thép khoanh | 206 Cuộn | 471.103 |
P.H.C FASTENERS INDUSTRY JSC | Thép khoanh | 311 Cuộn | 713.819 |
CT CP TV DV DAU TU | Thép khoanh | 130 Cuộn | 298.663 |
FORMOSA GEAR MACHINE CO., LTD | Thép khoanh | 217 Cuộn | 500.336 |
FORMOSA GEAR MACHINE CO., LTD | Thép khoanh | 428 Cuộn | 985.379 |
HOMN REEN VN CO., LTD | Thép khoanh | 854 Cuộn | 1948.167 |
HOMN REEN VN CO., LTD | Thép khoanh | 177 Cuộn | 404.810 |
HOMN REEN VN CO., LTD | Thép khoanh | 216 Cuộn | 494.674 |
HOMN REEN VN CO., LTD | Thép khoanh | 844 Cuộn | 1930.889 |
CHIN WELL FAS (VN) CO., LTD | Thép khoanh | 909 Cuộn | 1998.089 |
CHIN WELL FAS (VN) CO., LTD | Thép khoanh | 908 Cuộn | 1927.680 |
FUTURE SUN CO., LTD | Thép khoanh | 201 Cuộn | 447.682 |
TC Thép khoanh | 6863 | 15481.374 | |
TỔNG CỘNG | 13535 | 53538.103 |