Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JUN BENEFIT ngày 14/6/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
NGOC BIEN | TÔN MẠ | 55 COILS | 559.150 |
SEASTAR | TÔN MẠ | 91 COILS | 923.220 |
TAN T QUYEN | TÔN MẠ | 275 COILS | 2001.525 |
TIAN VO | TÔN MẠ | 43 COILS | 312.280 |
DONATON | TÔN LẠNH | 13 COILS | 106.835 |
SEASTAR | TÔN MẠ | 104 COILS | 1059.030 |
NAM HUNG | TÔN MẠ | 43 COILS | 434.935 |
TTQ | TÔN MẠ | 179 COILS | 1301.412 |
TUAN VO | TÔN MẠ | 45 COILS | 457.840 |
BAO LUAN | TÔN MẠ | 51 COILS | 400.990 |
SEA HA NOI | TÔN MẠ | 50 COILS | 500.830 |
TVP | TÔN MẠ | 501 COILS | 3643.725 |
VAN PHU XUAN | TÔN BĂNG | 49 COILS | 500.435 |
190 | TÔN MẠ | 30 COILS | 294.470 |
HẦM 4&5 KHO B5 +A3 HẦM 1 BÃI K15B | 1.529 | 12500.677 | |
PFB | TÔN NÓNG | 37 COILS | 787.627 |
HOA PHAT | TÔN NÓNG | 6 COILS | 128.690 |
POSCO | TÔN NÓNG | 22 COILS | 638.398 |
BÃI B2 | |||
MARUBENI | THÉP KHOANH | 500 COILS | 1010.480 |
FICO | THÉP KHOANH | 400 COILS | 808.860 |
IPC | THÉP KHOANH | 160 COILS | 330.680 |
CX | THÉP KHOANH | 153 COILS | 318.693 |
CX | THÉP KHOANH | 250 COILS | 518.562 |
KIM TIN | THÉP KHOANH | 606 COILS | 1212.646 |
BÃI B1 | 2.069 | 4199.921 | |
POSCO | THÉP TẤM RỜI | 169 PCS | 270.636 |
SMC | THÉP TẤM RỜI | 96 BDLS | 926.440 |
METAL HCM | THÉP TẤM RỜI | 176 BDLS | 1676.260 |
BÃI K15C | |||
KAMA | THÉP ỐNG | 56 BDLS | 52.824 |
KAMA | THÉP ỐNG | 108 BDLS | 166.413 |
TANG MENG RATH | THÉP LÁ | 206 BDLS | 503.040 |
SAU BẾN K15C | |||
DAI TOAN THANG | THÉP V | 18 BDLS | 53.070 |
DAI TOAN THANG | THÉP V | 141 BDLS | 361.230 |
TIEN LEN | THÉP V | 160 BDLS | 546.720 |
DAI TOAN THANG | THÉP U | 188 BDLS | 505.680 |
TIEN LEN | THÉP U | 166 BDLS | 528.728 |
SAU BẾN K15C | 673 | 1995.727 | |
HOAN PHUC | THÉP H | 476 BDLS | 2010.835 |
BAC NAM | THÉP H | 392 BDLS | 1369.121 |
BAC NAM | THÉP H | 181 BDLS | 382.418 |
2A | THÉP H | 47 BDLS | 216.879 |
TRANG TRUNG AN | THÉP H | 95 BDLS | 403.991 |
TOAN THANG CP | THÉP H | 57 BDLS | 262.080 |
DAI TOAN THANG | THÉP H | 98 BDLS | 374.867 |
SAU BẾN K15C | 1.346 | 5020.191 |