Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HONG BAO SHI 3 ngày 14/7/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | |
CHIN WELL FASTNERS VIETNAM CO., CLD | 1.453 C | 3029 T 414 | |
KUANG TAI METAL | 870 C | 2068 T 191 | |
TAN HOANG LIEN | 325 C | 650 T 539 | |
TOAN THANG | 457 C | 997 T 964 | |
KAO MENG MACHINERY | 32 C | 66 T 189 | |
SONGHO VIETNAM INDUSTRIAL CO., LTD | 52 C | 108 T 041 | |
THIEN NAM | 290 C | 607 T 517 | |
VINH THANH STEEL | 653 C | 1377 T 092 | |
SẮT KHOANH | 4.132 C | 8904 T 946 | |
TOLE NÓNG | |||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 150 C | 3041 T 020 | |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | 40 C | 969 T 600 | |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 101 C | 2029 R 410 | |
TRUONG PHU CONG AND STEEL STRUCTURE JSC BINH DUONG BRANCH | 133 C | 3188 T 075 | |
TỔNG CỘNG | 424 C | 9228 T 105 | |
TẤM KIỆN | |||
POSCO VIETNAM PROCESSING CENTER CO.LTD | 55 K | 228 T 910 | |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 235 K/ 1911 | 1039 T 716 | |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 144 K | 634 T 518 | |
BAC VIET | 229 K | 1016 T 270 | |
VINA HOANG DUNG SERVICE AND TRADING CO.,LTD | 85 K/ 595 | 568 T 404 | |
TC Tấm kiện | 748 K | 3487 T 818 | |
TẤM RỜI | |||
IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 201 PCS | 486 T 770 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENGINEERING CO-OPERATION | 125 K | 312 T 006 | |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OPERATION | 158 K | 413 T 666 | |
SKY SCORPION STEEL CO., LTD | 50 K | 106 T 340 | |
SKY SCORPION STEEL CO., LTD | 51 K | 108 T 052 | |
THÉP AN BINH | 313 K | 724 T 549 | |
HUE ANH VU SERVICE TRADING INVESTMENT CORP | 526 PCS | 370 T 571 | |
TC Sắt bó tròn | 1.223 PKGS | 2035 T 184 | |
SẮT ỐNG | |||
CHARM MINH VIET NAM CO., LTD | 78 K | 130 T 303 | |
THÉP HÌNH H | |||
HOAN PHUC CO.,LTD | 68 K/ 903 | 311 T 706 | |
THÉP HÌNH H + U + V | |||
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD | 616 PKGS | 285 T 384 | |
TỔNG CỘNG | 7.497 PKGS | 24976 T 286 |