Hàng cập cảng TPHCM trên tàu XIAN XING ngày 14-8-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
THÉP KHOANH | |||
CHIN WELL FASTENERS( VN) | Thép khoanh | 616 COILS | 1311.047 |
CHIN WELL FASTENERS( VN) | Thép khoanh | 181 COILS | 354.050 |
IPC SAIGON STEEL CO | Thép khoanh | 233 COILS | 479.284 |
KIM THANH LOI INVESTMENT JSC | Thép khoanh | 116 COILS | 238.349 |
TC Thép khoanh | 1146 | 2412.730 | |
TÔN CUỘN | |||
JFE SHOJI STEEL VIET NAM CO | TÔN CUỘN | 67 COILS | 497.508 |
SINO VIET NAM HI – TECH MATERIAL CO | TÔN CUỘN | 54 COILS | 604.420 |
TC Tôn cuộn | 212 | 1101.928 | |
TÔN BĂNG | |||
NGUYEN TIN STEEL JSC | TÔN BĂNG | 56 COILS | 390.680 |
NGUYEN TIN STEEL JSC | TÔN BĂNG | 88 COILS | 625.020 |
NGUYEN TIN STEEL JSC | TÔN BĂNG | 144 COILS | 1026.260 |
TC TÔN BĂNG | 268 | 2041.960 | |
TÔN NÓNG | |||
TOAN THANG STEEL – LA JSC | TÔN NÓNG | 40 COILS | 1173.500 |
QUANG MUOI CO. | TÔN NÓNG | 34 COILS | 881.860 |
SEAH STEEL VINA CORPORATION | TÔN NÓNG | 43 COILS | 959.517 |
SEAH STEEL VINA CORPORATION | TÔN NÓNG | 96 COILS | 2027.925 |
SEAH STEEL VINA CORPORATION | TÔN NÓNG | 179 COILS | 4165.820 |
SEAH STEEL VINA CORPORATION | TÔN NÓNG | 42 COILS | 1161.750 |
TC TÔN NÓNG | 434 | 10370.372 | |
TẤM RỜI | |||
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO. | TẤM RỜI | 499 PCS | 3690.291 |
TỔNG CỘNG | 2488 | 19617.281 |