Hàng cập cảng TPHCM trên tàu NORDSPIRIT ngày 14/9/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
HTX THÉP TOAN LUC | 500 C | 1022 T 620 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 480 C | 976 T 540 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 500 C | 1018 T 960 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 500 C | 1017 T 040 |
NGUYEN TINH | 480 C | 981 T 180 |
KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO., LTD | 496 C | 998 T 249 |
KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO., LTD | 500 C | 1005 T 494 |
NGUYEN TINH | 673 C | 1372 T 460 |
CHIN WELL FASTENERS (VIETNAM) CO., LTD | 724 C | 1468 T 174 |
TC Sắt khoanh | 4.853 C | 9860 T 717 |
TOLE CUỘN | ||
SAIGON SHIPYARD CO., LTD | 1 PKGS | 20 T 120 |
TOLE NÓNG | ||
HOAN PHUC CO.,TLD | 41 C | 1057 T 876 |
BĂNG MẠ | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 432 C | 3211 T 356 |
NGOC BIEN STEEL COMPANY LTD | 52 C | 524 T 820 |
TC Băng mạ | 484 C | 3736 T 176 |
TOLE MẠ | ||
HANOI SEAPRODUCTS IM-EX JSC | 66 C | 461 T 490 |
NGUYEN MINH | 175 C | 1277 T 414 |
HANOI SEAPRODUCTS IM-EX JSC | 102 C | 1027 T 290 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | 117 C | 788 T 525 |
TC Tole mạ | 460 C | 3554 T 719 |
TOLE NGUỘI | ||
FORMASA GEAR MACHINE CO., LTD | 76 PKGS | 518 T 845 |
TẤM + TOLE CUỘN | ||
SAIGON SHIPYARD CO., LTD | 20 K | 175 T 958 |
TẤM KIỆN | ||
TOAN THANG | 403K/ 4150 | 1934 T 602 |
TẤM RỜI | ||
BAC VIET PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD | 343 PCS | 1003 T 394 |
HOA LU CO., LTD | 61 PCS | 41 T 919 |
TC Tấm rời | 404 PCS | 1045 T 313 |
THÉP HÌNH H | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 152 K | 504 T 175.8 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 318 K | 597 T 471 |
SẮT GÂN | ||
SMC TAN TAO CO., LTD | 303 K | 708 T 025 |
SẮT PHÔI | ||
THÉP NGUYEN PHUOC THI | 109 K | 258 T 120 |
SẮT U + SẮT GÓC | ||
TOAN THANG | 502 K | 1155 T 399 |
CINA HOANG DUNG | 115 K | 282 T 470 |
TC SẮT CÁC LOẠI | 617 K | 1437 T 869 |
TỔNG CỘNG TÀU | 8.241 PKGS | 25410 T 076.8 |