Hàng cập cảng TPHCM trên tàu BLUEWAYS ngày 15-01-2021 - 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | |||
TON DONG A CORP | Tole nóng | 410 cuộn | 9629.050 |
TON DONG A CORP | Tole nóng | 417 cuộn | 9594.665 |
TC nóng | | 827 | 19223.715 |
TOLE MÀU | |||
GLOBAL STEEL VN CO., LTD | Tole màu | 83 Cuộn | 363.954 |
GLOBAL STEEL VN CO., LTD | Tole màu | 83 Cuộn | 364.578 |
GLOBAL STEEL VN CO., LTD | Tole màu | 82 Cuộn | 362.775 |
TC | 248 | 1091.307 | |
SAT BO TRON | |||
VIET NAM FORGE PRECISION CO., LTD | Sắt bó tròn | 15 Kiện | 33.713 |
HOANG VIET STEEL CO., LTD | Sắt bó tròn | 58 Kiện | 172.453 |
HOANG VIET STEEL CO., LTD | Sắt bó tròn | 157 Kiện | 446.290 |
TC SBT | 230 | 652.456 | |
FLAT BAR | |||
APM SPRINGS (VN) CO., LTD | Flat bar | 33 Kiện | 48.606 |
APM SPRINGS (VN) CO., LTD | Flat bar | 14 Kiện | 20.530 |
APM SPRINGS (VN) CO., LTD | Flat bar | 42 Kiện | 65.046 |
APM SPRINGS (VN) CO., LTD | Flat bar | 89 Kiện | 137.152 |
APM SPRINGS (VN) CO., LTD | Flat bar | 64 Kiện | 95.912 |
APM SPRINGS (VN) CO., LTD | Flat bar | 161 Kiện | 253.23 |
TẤM KIỆN | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm kiện | 240 Kiện | 1057.55 |
QH PLUS CORP | Tấm kiện | 234 Kiện | 2005.125 |
2A CO.,LTD | Tấm kiện | 42 Kiện | 361.11 |
TOAN THANG STEEL JSC | Tấm kiện | 48 Kiện | 412.135 |
ATAD DONG NAI STEEL STRUCTURE CORP | Tấm kiện | 610 Kiện | 2620.22 |
TC Tấm kiện | 1174 | 6456.14 | |
TẤM RỜI | |||
QH PLUS CORP | Tấm rời | 490 PCS | 2141.734 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 290 PCS | 975.152 |
VNSTEEL HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tấm rời | 136 PCS | 530.526 |
TC Tấm rời | 916 | 3647.412 | |
SAT KHOANH | |||
FULLWAY CO., LTD | Sắt khoanh | 50 Cuộn | 104.82 |
SẮT ỐNG | |||
CHARM MING (VN) CO., LTD | Sắt ống | 568 PCS | 215.88 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 181 Kiện | 247.543 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 48 Kiện | 82.824 |
AN HOANG PHAT CO., LTD | Sắt ống | 186 Kiện | 353.303 |
SIEU VIET STEEL IM EX CO., LTD | Sắt ống | 98 Kiện | 183.754 |
TC Ống | 1081 | 1083.304 | |
SẮT ỐNG + U + H + V | |||
ATAD DONG NAI STEEL STRUCTURE CORP | 36 Kiện | 756 | 121.36708 |
SAT GOC | |||
QH PLUS CORP | Sắt V | 4 Kiện | 427 |
SẮT U | |||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | SẮT U | 99 Kiện | 2413 |